Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.759 kết quả.
Searching result
6701 |
TCVN 9482:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất tebuconazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing tebuconazole. Technical requirements and test methods |
6702 |
TCVN 9487:2012Quy trình điều tra, lập bản đồ đất tỷ lệ trung bình và lớn Instruction for soil investiagtion and mapping at medium and large scales |
6703 |
TCVN 9480:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propineb. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing propineb. Technical requirements and test methods |
6704 |
TCVN 9481:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất pencycuron. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing pencycuron. Technical requirements and test methods |
6705 |
TCVN 9479:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propargite. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing propargite. Technical requirements and test methods |
6706 |
TCVN 9477:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất buprofezin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing buprofezin. Technical requirements and test methods |
6707 |
TCVN 9478:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất zineb. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing zineb. Technical requirements and test methods |
6708 |
TCVN 9475:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất abamectin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing abamectin. Technical requirements and test methods |
6709 |
TCVN 9476:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất paraquat dichloride. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing paraquat dichloride. Technical requirements and test methods |
6710 |
TCVN 9474:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Animal feeding stuffs. Determination of ash insoluble in hydrochloric acid |
6711 |
TCVN 9473:2012Thức ăn chăn nuôi. Bột xương và bột thịt xương. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Specification for bone meal, meat and bone meal |
6712 |
TCVN 9472:2012Thức ăn chăn nuôi. Bột máu. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Specification for blood meal |
6713 |
TCVN 9471:2012Thức ăn chăn nuôi. Dicanxi phosphat. Yêu cầu kỹ thuật. Animal feeding stuffs. Specification for dicalcium phosphates |
6714 |
TCVN 9470:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định phát thải của nhà máy amiăng. Phương pháp đo đếm sợi Stationary source emissions. Determination of asbestos plant emissions . Method by fibre count measurement |
6715 |
TCVN 9469:2012Không khí xung quanh. Xác định khối lượng bụi trên vật liệu lọc. Phương pháp hấp thụ tia bêta Ambient air. Measurement of the mass of particulate matter on a filter medium. Beta-ray absorption method |
6716 |
TCVN 9468:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng bụi PM10/PM2,5 trong khí ống khói. Phép đo ở nồng độ thấp sử dụng thiết bị va đập Stationary source emissions. Determination of PM10/PM2,5 mass concentration in flue gas. Measurement at low concentrations by use of impactors |
6717 |
TCVN 9467:2012Chất thải rắn. Phương pháp phát hiện điểm nóng sử dụng mô hình tìm kiếm lưới-điểm (mạng lưới) Standard Practice for Detecting Hot Spots Using Point-Net (Grid) Search Patterns |
6718 |
TCVN 9466:2012Chất thải rắn. Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải Standard Guide for Sampling Waste Piles |
6719 |
TCVN 9465:2012Chất thải rắn. Phương pháp phân tích nguyên tố ở lượng vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard Test Method for Trace Element Analysis of Hazardous Waste Fuel by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence Spectrometry |
6720 |
TCVN 9463:2012Chất thải rắn. Phương pháp xác định năng suất tỏa nhiệt toàn phần và tổng lượng tro của các vật liệu thải Standard Test Method for Gross Calorific and Ash Value of Waste Materials |