Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.927 kết quả.

Searching result

6701

TCVN 10029:2013

Chất lượng không khí – Phương pháp phân tích hơi hợp chất hữu cơ đã lấy mẫu bằng ống hấp phụ than hoạt tính

Standard practice for analysis of organic compound vapors collected by the activated charcoal tube adsorption method

6702

TCVN 2229:2013

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance test

6703

TCVN 9920:2013

Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng - Phương pháp chiết Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and gold ores – Determination of gold by Methyl isobutyl ketone (MIBK) extraction – Atomic Absorption Spectroscopy method

6704

TCVN 9924:2013

Đất, đá, quặng - Quy trình gia công mẫu sử dụng cho các phương pháp phân tích hóa học, hóa lý, Rownghen, nhiệt

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method

6705

TCVN 9926:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Cadimi, Bismuth, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and orees – Determination of copper, lead, zinc, cadmium, bismuth, silver, cobalt, nickel, manganese by Atomic Absorption Spectroscopy method

6706

TCVN 9737:2013

Giới hạn dioxin trong nước thải, khí thải từ các hoạt động xử lý ô nhiễm dioxin tồn lưu

Dioxin discharge standards from the treatment activities for the dioxin contaminated site

6707

TCVN 6292:2013

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn

Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below

6708

TCVN 8933-2:2013

Máy Lâm nghiệp – Cưa xích cầm tay – Danh mục kỹ thuật

Machinery for forestry – Portable chain saws – Technical data

6709

TCVN 9213:2012

Bệnh viện quận huyện – Tiêu chuẩn thiết kế

District Hospital - Design standard

6710

TCVN 9807:2013

Thạch cao để sản xuất xi măng

Gypsum for cement production

6711

TCVN 2683:2012

Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu, L4

Soils. Sampling, packaging, transportation and curing of samples

6712

TCVN 3218:2012

Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Tea. Sensory analysis by presenting mark.

6713

TCVN 4037:2012

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terms and definitions

6714

TCVN 4055:2012

Tổ chức thi công

Organization of construction activities

6715

TCVN 4056:2012

Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng - Thuật ngữ và định nghĩa

System of technical maintenance and repair of construction machinery - Terminology and definitions

6716

TCVN 4195:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of density

6717

TCVN 4196:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount

6718

TCVN 4197:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit

6719

TCVN 4200:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of compressibility

6720

TCVN 4201:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of compaction characteristics

Tổng số trang: 597