Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6261

TCVN 10110-1:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method

6262

TCVN 10108:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực

Animal and vegetable fats and oils. Determination of content of polar compounds

6263

TCVN 10109:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (không chứa Pyridin)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content -- Karl Fischer method (pyridine free)

6264

TCVN 10107:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng cán polypropylen (PP)

Plastics. Film and sheeting. Cast polypropylene (PP) films

6265

TCVN 10106:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Polypropylen (PP) định hướng hai chiều

Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented polypropylene (PP) films

6266

TCVN 10105:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) định hướng hai chiều

Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) films

6267

TCVN 10104:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) không định hướng

Plastics. Film and sheeting. Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets

6268

TCVN 10103:2013

Chất dẻo. Tấm Polycacbonat. Kiểu loại, kích thước và đặc tính

Plastics. Polycarbonate sheets. Types, dimensions and characteristics

6269

TCVN 10102-2:2013

Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 2: Tấm có độ dày nhỏ hơn 1mm

Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 2: Sheets of thickness less than 1 mm

6270

TCVN 10100:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định chiều dài và chiều rộng

Plastics. Film and sheeting. Determination of length and width

6271

TCVN 10101:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày bằng phương phpas quét cơ học

Plastics. Film and sheeting. Determination of thickness by mechanical scanning

6272

TCVN 10102-1:2013

Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 1: Tấm có độ dày không nhỏ hơn 1mm

Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 1: Sheets of thickness not less than 1 mm

6273

TCVN 10099:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày trung bình của 1 mẫu, độ dày trung bình và bề mặt riêng của 1 cuộn bằng kỹ thuật trọng lượng (độ dày trọng lượng)

Plastics. Film and sheeting. Determination of average thickness of a sample, and average thickness and yield of a roll, by gravimetric techniques (gravimetric thickness)

6274

TCVN 10098-7:2013

Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp

Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 7: Guidance for the assessment of conformity

6275

TCVN 10098-5:2013

Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 5: Fitness for purpose of the system

6276

TCVN 10098-3:2013

Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 3: Phụ tùng

Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 3: Fittings

6277

TCVN 10098-2:2013

Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 2: Ống

Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 2: Pipes

6278

TCVN 10097-7:2013

Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp

Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 7: Guidance for the assessment of conformity

6279

TCVN 10098-1:2013

Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 1: Quy định chung

Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 1: General

6280

TCVN 10097-5:2013

Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 5: Fitness for purpose of the system

Tổng số trang: 588