Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.759 kết quả.
Searching result
6141 |
TCVN 10252-6:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 6: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời hệ thống mẫu Information technology. Process assessment. Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model |
6142 |
TCVN 10252-5:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 5: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời phần mềm mẫu Information technology. Process assessment. Part 5: An exemplar software life cycle process assessment model |
6143 |
TCVN 10252-4:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 4: Hướng dẫn cải tiến quá trình và xác định khả năng quá trình Information technology. Process assessment. Part 4: Guidance on use for process improvement and process capability determination |
6144 |
TCVN 10252-3:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 3: Hướng dẫn thực hiện đánh giá Information technology. Process assessment. Part 3: Guidance on performing an assessment |
6145 |
TCVN 10252-2:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 2: Thực hiện đánh giá Information technology. Process assessment. Part 2: Performing an assessment |
6146 |
TCVN 10252-10:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 10: Mở rộng an toàn Information technology. Process assessment. Part 10: Safety extension |
6147 |
TCVN 10252-1:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 1: Khái niệm và từ vựng Information technology. Process assessment. Part 1: Concepts and vocabulary |
6148 |
|
6149 |
TCVN 10249-311:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 311: Hướng dẫn ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dạng (PDQ-S) Data quality. Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S) |
6150 |
TCVN 10249-150:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 150: Dữ liệu cái: Khung quản lý chất lượng Data quality. Part 150: Master data: Quality management framework |
6151 |
TCVN 10249-130:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 130: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Độ chính xác Data quality. Part 130: Master data: Exchange of characteristic data: Accuracy |
6152 |
TCVN 10249-140:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 140: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tính đầy đủ Data quality. Part 140: Master data: Exchange of characteristic data: Completeness |
6153 |
TCVN 10249-120:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 120: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Xuất xứ Data quality. Part 120: Master data: Exchange of characteristic data: Provenance |
6154 |
TCVN 10249-110:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 110: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: cú pháp, mã hóa ngữ nghĩa và sự phù hợp với đặc tả dữ dữ liệu Data quality. Part 110: Master data: Exchange of characteristic data: Syntax, semantic encoding, and conformance to data specification |
6155 |
TCVN 10241:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng sulfat - Phương pháp khối lượng bari sulfat. Sodium chloride for industrial use - Determination of sulphate content - Barium sulphate gravimetric method |
6156 |
TCVN 10242:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định các halogen tính theo clo. Phương pháp đo thủy ngân. Sodium chloride for industrial use. Determination of halogens, expressed as chlorine. Mercurimetric method |
6157 |
TCVN 10243:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hao hụt khối lượng ở 110 độ C Sodium chloride for industrial use - Determination of the loss of mass at 110 degrees C |
6158 |
|
6159 |
TCVN 10249-100:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 100: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tổng quan Data quality. Part 100: Master data: Exchange of characteristic data: Overview |
6160 |
TCVN 10239-2:2013Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 2: Phương pháp gia tải thay đổi Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 2: Variable-loading method |