Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.032 kết quả.
Searching result
6101 |
TCVN 9665:2013Sữa. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp enzym đo chênh lệch độ pH. Milk. Determination of lactose content. Enzymatic method using difference in pH |
6102 |
TCVN 9666:2013Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột và glucose. Phương pháp enzym Meat and meat products. Determination of starch and glucose contents. Enzymatic method |
6103 |
TCVN 9659:2013Sữa bột. Đánh giá cường độ xử lý nhiệt. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried milk. Assessment of heat treatment intensity. Method using high-performance liquid chromatography |
6104 |
TCVN 9660:2013Sữa dạng lỏng. Xác định hàm lượng bêta-lactoglobulin tan trong axit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo Liquid milk. Determination of acid-soluble beta-lactoglobulin content. Reverse-phase HPLC method |
6105 |
TCVN 9661:2013Sữa bột. Xác định protein đậu tương và protein đậu Hà Lan sử dụng điện di mao quản có mặt natri dodecyl sulfat (SDS-CE). Phương pháp sàng lọc Milk powder. Determination of soy and pea proteins using capillary electrophoresis in the presence of sodium dodecyl sulfate (SDS-CE). Screening method |
6106 |
TCVN 9655-2:2013Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 2: sử dụng sắc đồ của mẫu tinh dầu Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 2: Utilization of chromatographic profiles of samples of essential oils |
6107 |
TCVN 9656:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by high performance liquid chromatography. General methodC |
6108 |
|
6109 |
TCVN 9653:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by gas chromatography on capillary columns. General method |
6110 |
TCVN 9654:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản chiral. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by gas chromatography on chiral capillary columns. General method |
6111 |
TCVN 9655-1:2013Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 1: Chuẩn bị mẫu sắc đồ của các chất chuẩn Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 1: Preparation of chromatographic profiles for presentation in standards |
6112 |
TCVN 9648:2013Máy lâm nghiệp - Kết cấu bảo vệ phòng chống vật rơi - Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật Machinery for forestry - Falling-object protective structures (FOPS) - Laboratory tests and performance requirements |
6113 |
|
6114 |
|
6115 |
TCVN 9637-9:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định hàm lượng este. Phương pháp chuẩn độ sau khi xà phòng hóa Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 9: Determination of esters content. Titrimetric method after saponification |
6116 |
|
6117 |
TCVN 9637-8:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,10% đến 1,50% (theo thể tích)]. Phương pháp so màu bằng mắt Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 8: Determination of methanol content (methanol contents between 0,10 and 1,50 % (V/V)). Visual colorimetric method |
6118 |
TCVN 9637-4:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng trung bình. Phương pháp chuẩn độ Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 4: Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts. Titrimetric method |
6119 |
TCVN 9637-3:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng nhỏ. Phương pháp đo quang Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 3: Estimation of content of carbonyl compounds present in small amounts. Photometric method |
6120 |
TCVN 9637-7:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7: xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,01% đến 0,20% (theo thể tích)]. Phương pháp đo quang Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 7: Determination of methanol content (methanol contents between 0,01 and 0,20 % (V/V)). Photometric method |