Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5901 |
TCVN 9552:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với uốn trượt và chà xát kết hợp Rubber- or plastics-coated fabrics.Determination of resistance to combined shear flexing and rubbing |
5902 |
TCVN 9553:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ chống hư hỏng do uốn Rubber.or plastics-coated fabrics.Determination of resistance to damage by flexing |
5903 |
TCVN 9548:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ chống thấm nước Rubber- or plastics-coated fabrics -- Determination of resistance to penetration by water |
5904 |
TCVN 9549:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền kéo và độ dãn dài khi đứt Rubber- or plastics-coated fabrics.Determination of tensile strength and elongation at break |
5905 |
TCVN 9550:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác điinh độ kết dính lớp tráng phủ Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion |
5906 |
TCVN 9544:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Phương pháp xác định độ bền đâm xuyên và xé động của vật liệu. Protective clothing. Mechanical properties. Test method for the determination of the resistance to puncture and dynamic tearing of materials |
5907 |
TCVN 9545:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền đâm xuyên. Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to puncture |
5908 |
TCVN 9546:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền cắt bởi các vật sắc Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to cutting by sharp objects |
5909 |
TCVN 9547:2013Trang phục bảo vệ. Bảo vệ chống hóa chất lỏng. Phép đo mức độ không thấm, mức độ lưu lại, và mức độ thấm qua của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm trang phục bảo vệ Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials |
5910 |
TCVN 9539:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ bền uốn. Footwear. Test methods for uppers and lining. Flex resistance |
5911 |
TCVN 9540:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ biến dạng Footwear. Test methods for uppers. Deformability |
5912 |
TCVN 9541:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền xé. Footwear. Test methods for uppers, linings and insocks. Tear strength |
5913 |
TCVN 9542:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền đường may. Footwear. Test methods for uppers, lining and insocks. Seam strength |
5914 |
TCVN 9543:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ bền tách lớp. Footwear. Test methods for uppers. Delamination resistance |
5915 |
TCVN 9538:2013Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền kéo khi gò Footwear - Test methods for uppers - Resistance to damage on lasting |
5916 |
TCVN 9500:2013Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp - Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống Venturi ngoài phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167) Measurement of fluid flow by means of pressure-differential devices -- Guidelines for the specification of orifice plates, nozzles and Venturi tubes beyond the scope of ISO 5167 |
5917 |
TCVN 9499:2013Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Đo lưu lượng bằng lưu lượng kế tạo xoáy đặt trong ống tiết diện tròn chảy đầy Measurement of fluid flow in closed conduits. Flowrate measurement by means of vortex shedding flowmeters inserted in circular cross - section conduits running full |
5918 |
TCVN 9498:2013Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương pháp đánh giá đặc tính của lưu lượng kế điện từ dùng cho chất lỏng Measurement of fluid flow in closed conduits -- Methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids |
5919 |
TCVN 9496:2013Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Phương pháp dùng lưu lượng kế điện từ Measurement of conductive liquid flow in closed conduits -- Method using electromagnetic flowmeters |
5920 |
TCVN 9497:2013Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương pháp thu chất lỏng vào bình thể tích Measurement of liquid flow in closed conduits -- Method by collection of the liquid in a volumetric tank |