Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5841 |
TCVN 9615-2:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods |
5842 |
TCVN 9613:2013Khô dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Oilseed residues. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectroscopy |
5843 |
TCVN 9614:2013Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp nhanh) Oilseeds -- Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid method) |
5844 |
TCVN 9615-1:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements |
5845 |
|
5846 |
TCVN 9611:2013Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân độ phân giải thấp sử dụng sóng liên tục (Phương pháp nhanh) Oilseeds. Determination of oil content. Method using continuous-wave low-resolution nuclear magnetic resonance spectrometry (Rapid method) |
5847 |
TCVN 9612:2013Hạt có dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Oilseeds. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectrometry |
5848 |
TCVN 9608:2013Hạt có dầu. Phương pháp lấy mẫu thử từ mẫu phòng thử nghiệm Oilseeds -- Reduction of laboratory sample to test sample |
5849 |
|
5850 |
TCVN 9602-2:2013Phương pháp định lượng trong cái tiến quá trình. 6-sigma. Phần 2: Công cụ và kỹ thuật Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 2: Tools and techniques |
5851 |
TCVN 9603:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm sai lệch so với phân bố chuẩn Statistical interpretation of data. Tests for departure from the normal distribution |
5852 |
TCVN 9602-1:2013Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình. 6-sigma. Phần 1: Phương pháp luận DMAIC Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 1: DMAIC methodology |
5853 |
TCVN 9599:2013Phương pháp thống kê. Thống kê hiệu năng và năng lực quá trình đối với các đặc trưng chất lượng đo được Statistical methods. Process performance and capability statistics for measured quality characteristics |
5854 |
TCVN 9600:2013Lấy mẫu ngẫu nhiên và quy trình ngẫu nhiên hóa Random sampling and randomization procedures |
5855 |
|
5856 |
TCVN 9597-1:2013Phương pháp thống kê. Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp với yêu cầu quy định. Phần 1: Nguyên tắc chung Statistical methods. Guidelines for the evaluation of conformity with specified requirements. Part 1: General principles |
5857 |
TCVN 9596:2013Phương pháp thống kê dùng trong thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm Statistical methods for use in proficiency testing by interlaboratory comparisons |
5858 |
TCVN 9595-3:2013Độ không đảm bảo đo - Phần 3: Hướng dẫn trình bày độ không đảm bảo đo (GUM:1995) Uncertainty of measurement - Part 3: Guide to the expression of uncertainty in measurement (GUM:1995) |
5859 |
TCVN 9595-1:2013Độ không đảm bảo đo. Phần 1: Giới thiệu về trình bày độ không đảm bảo đo Uncertainty of measurement. Part 1: Introduction to the expression of uncertainty in measurement |
5860 |
TCVN 9594:2013Quy phạm thực hành giảm thiểu aflatoxin B1 trong nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi bổ sung cho động vật cung cấp sữa Code of Practice for the Reduction of Aflatoxin B1 in Raw Materials and Supplemental Feedingstuffs for Milk-Producing Animals |