Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.031 kết quả.

Searching result

5841

TCVN ISO/IEC 17065:2013

Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ

Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services

5842

TCVN ISO 14006:2013

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn để hợp nhất thiết kế sinh thái.

Environmental management systems. Guidelines for incorporating ecodesign

5843

TCVN 9993:2013

Nước quả. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp đo tỉ trọng

Fruit juice. Determination of soluble solids content. Pyknometric method

5844

TCVN IEC/ISO 31010:2013

Quản lý rủi ro - Kỹ thuật đánh giá rủi ro

Risk management - Risk assessment techniques

5845

TCVN ISO 10018:2013

Quản lý chất lượng - Hướng dẫn về sự tham gia và năng lực con người

Quality management -- Guidelines on people involvement and competence

5846

TCVN 9986-1:2013

Thép kết cấu. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng

Structural steels. Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products

5847

TCVN 9995:2013

Hướng dẫn về môi trường đóng gói với quả đóng hộp

Guidelines for Packing Media for Canned Fruits

5848

TCVN 9990:2013

Rau, quả tươi. Thuật ngữ và định nghĩa

Fresh fruits and vegetables. Vocabulary

5849

TCVN 9991:2013

Rau quả. Làm chín sau khi bảo quản lạnh.

Fruits and vegetables - Ripening after cold storage

5850

TCVN 9992:2013

Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn)

Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method)

5851

TCVN 9989:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains

5852

TCVN 9987:2013

Mã toàn cầu phân định loại tài liệu. Qui định kĩ thuật

Global document type identifier. Specification

5853

TCVN 9986-2:2013

Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng

Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes

5854

TCVN 9985-2:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties

5855

TCVN 9980:2013

Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Định lượng enterobacteriaceae bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Enumeration of Enterobacteriaceae using Petrifilm TM count plate

5856

TCVN 9985-1:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements

5857

TCVN 9972:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc ký khí triglycerid (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products. Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method)

5858

TCVN 9979:2013

Sữa. Định lượng Coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Milk. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate

5859

TCVN 9978:2013

Sản phẩm sữa. Định lượng coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Milk products. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate

5860

TCVN 9977:2013

Thực phẩm. Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Foodstuffs. Enumeration of aerobic plate count using Petrifilm TM count plate

Tổng số trang: 602