-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5076:2001Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric Tobacco and tobacco products. Determination of silicated residues insoluble in hydrochloric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5653:1992Bao bì thương phẩm. Túi chất dẻo Consumer packaging. Plastic bags |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8400-14:2011Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 14: Bệnh tụ huyết trùng ở trâu bò Animal disease - Diagnostic procedure - Part 14: Haemorrhagic septicemia in cattle disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12191:2018Hệ thống thông tin liên lạc trên đường cao tốc Communications system for expressways |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2080:1986ớt bột xuất khẩu Powdered chillies for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8695-1:2023Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 1: Yêu cầu hệ thống quản lý dịch vụ Information technology – Service management – Part 1: Service management system requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9427:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo biến thiên từ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Measure of magnetic variations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8854-2:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 10640:2014Thực phẩm – Xác định zearalenon trong thực phẩm chứa ngô, bột đại mạch, bột ngô, bột ngô dạng nhuyễn, bột mì và ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ - Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và sử dụng detector huỳnh quang Foodstuffs - Determination of zearalenone in maize based baby food, barley flour, maize flour, polenta, wheat flour and cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,080,000 đ | ||||