-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6042:1995Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Độ hấp thụ nước. Phương pháp xác định và yêu cầu Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes - Water absorption - Determination and specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4581:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx Waste water. Determination of phenol content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5770:1993Máy biến áp dân dụng Transformers for domestic apparatus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10622:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng bạc trong hợp kim bạc dùng làm đồ trang sức - Phương pháp thể tích (chuẩn độ điện thế) sử dụng natri clorua hoặc kali clorua Jewellery - Determination of silver in silver jewellery alloys - Volumetric (potentiometric) method using sodium chloride or potassium chloride |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||