Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5741

TCVN 9695:2013

Khoai tây. Hướng dẫn bảo quản trong kho có thông gió nhân tạo

Potatoes. Guidelines for storage in artificially ventilated stores

5742

TCVN 9692:2013

Dâu tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh.

Strawberries. Guide to cold storage

5743

TCVN 9693:2013

Khoai tây, rau ăn củ và cải bắp. Hướng dẫn bảo quản trong xilo có thông gió cưỡng bức

Potatoes, root vegetables and round-headed cabbages. Guide to storage in silos using forced ventilation

5744

TCVN 9688:2013

Táo. Bảo quản lạnh

Apples. Cold storage

5745

TCVN 9689:2013

Khoai tây. Bảo quản thoáng (theo đống)

Potatoes. Storage in the open (in clamps)

5746

TCVN 9690:2013

Cải bắp. Bảo quản thoáng.

Round-headed cabbage. Storage in the open

5747

TCVN 9691:2013

Ớt ngọt. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Sweet pepper. Guide to refrigerated storage and transport

5748

TCVN 9687:2013

Chuối xanh. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green bananas - Guide to storage and transport

5749

TCVN 9685:2013

Cọc ván thép cán nóng

Hot rolled steel sheet piles

5750

TCVN 9686:2013

Cọc ván thép cán nóng hàn được

Weldable hot rolled steel sheet piles

5751

TCVN 9684:2013

Hạt tiêu và nhựa dầu hạt tiêu. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Pepper and pepper oleoresins. Determination of piperine content. Method using high-performance liquid chromatography

5752

TCVN 9682-2:2013

Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

5753

TCVN 9683:2013

Hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng nguyên hạt hoặc dạng bột. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp đo quang phổ

Black pepper and white pepper, whole or ground. Determination of piperine content . Spectrophotometric method

5754

TCVN 9682-1:2013

Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 1: Phương pháp đo phổ

Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content . Part 1: Spectrometric method

5755

TCVN 9678:2013

Tỏi khô. Xác định các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dễ bay hơi

Dehydrated garlic. Determination of volatile organic sulphur compounds

5756

TCVN 9679:2013

Nghệ. Xác định độ màu. Phương pháp đo quang phổ

Turmeric. Determination of colouring power. Spectrophotometric method

5757

TCVN 9680:2013

Ớt paprika dạng bột. Xác định hàm lượng chất màu tự nhiên tổng số

Ground (powdered) paprika. Determination of total natural colouring matter content

5758

TCVN 9681:2013

Ớt paprika (capsicum annuum linnaeus) dạng bột. Kiểm tra bằng kính hiển vi

Ground (powdered) paprika (Capsicum annuum Linnaeus). Microscopical examination

5759

TCVN 9677:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các axit béo chưa bão hòa đa có cấu trúc cis, cis 1,4-dien

Animal and vegetable fats and oils. Determination of polyunsaturated fatty acids with a cis,cis 1,4-diene structure

5760

TCVN 9675-3:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 3: Chuẩn bị metyl este bằng trimetylsulfoni hydroxit (TMSH)

Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 3: Preparation of methyl esters using trimethylsulfonium hydroxide (TMSH)

Tổng số trang: 588