Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5681

TCVN 9744:2013

Chè và chè hòa tan dạng rắn. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Tea and instant tea in solid form. Determination of caffeine content. Method using high-performance liquid chromatography

5682

TCVN 9745-1:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 1: Hàm lượng polyphenol tổng số trong chè. Phương pháp đo màu dùng thuốc thử folin-ciocalteu

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 1: Content of total polyphenols in tea. Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent

5683

TCVN 9745-2:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography

5684

TCVN 9738:2013

Chè. Chuẩn bị mẫu nghiền và xác định hàm lượng chất khô

Tea. Preparation of ground sample of known dry matter content

5685

TCVN 9739:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Yêu cầu

Instant tea in solid form. Specification

5686

TCVN 9740:2013

Chè xanh. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản, L6

Green tea. Definition and basic requirements

5687

TCVN 9741:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Xác định độ ẩm (hao hụt khối lượng ở 103 độ C)

Instant tea in solid form. Determination of moisture content (loss in mass at 103 degrees C)

5688

TCVN 9742:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số

Instant tea in solid form. Determination of total ash

5689

TCVN 9743:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Lấy mẫu

Instant tea in solid form. Sampling

5690

TCVN 9736:2013

Bơm. Các hệ thống làm kín trục cho bơm quay và bơm ly tâm.

Pumps. Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps

5691

TCVN 9735:2013

Bơm và cụm bơm thể tích kiểu pit tông. Yêu cầu kỹ thuật.

Reciprocating positive displacement pumps and pump units. Technical requirements

5692

TCVN 9734:2013

Bơm thể tích kiểu pit tông dùng trong công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên.

Reciprocating positive displacement pumps for Petroleum, petrochemical and natural gas industries

5693

TCVN 9733:2013

Bơm ly tâm dùng trong công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên

Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries

5694

TCVN 9731:2013

Bơm ly tâm vận chuyển chất lỏng nhớt. Hiệu chỉnh tính năng

Centrifugal pumps handling viscous liquids . Performance corrections

5695

TCVN 9732:2013

Bơm thể thích kiểu quay. Yêu cầu kỹ thuật.

Rotary positive displacement pumps. Technical requirements

5696

TCVN 9730:2013

Bơm rôto động lực không có cụm làm kín. Cấp II. Đặc tính kỹ thuật.

Seal-less rotodynamic pumps. Class II. Specification

5697

TCVN 9729-9:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 9: Đo và đánh giá rung động cơ học

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 9: Measurement and evaluation of mechanical vibrations

5698

TCVN 9729-8:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 8: Yêu cầu và thử nghiệm cho tổ máy phát điện công suất thấp

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 8: Requirements and tests for low-power generating sets

5699

TCVN 9729-7:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 7: Bảng công bố đặc tính kỹ thuật và thiết kế

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 7: Technical declarations for specification and design

5700

TCVN 9729-6:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 6: Phương pháp thử

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 6: Test methods

Tổng số trang: 588