-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10452:2014Da - Các đặc tính của da bọc đệm - Lựa chọn da cho đồ nội thất Leather - Upholstery leather characteristics - Selection of leather for furniture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10454:2014Da- Phép thử độ bền màu - Thay đổi màu với lão hóa gia tốc Leather - Tests for colour fastness - Change in colour with accelerated ageing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||