Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R2R2R3R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10452:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Da - Các đặc tính của da bọc đệm - Lựa chọn da cho đồ nội thất
|
Tên tiếng Anh
Title in English Leather - Upholstery leather characteristics - Selection of leather for furniture
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 16131:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
97.140 - Ðồ đạc
|
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định cách lấy mẫu và phương pháp thử, và đưa ra các giá trị khuyến nghị cho da bọc đệm dùng cho đồ nội thất.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7115 (ISO 2419), Da-Phép thử cơ lý-Chuẩn bị và ổn định mẫu TCVN 7116 (ISO 2588), Da-Lấy mẫu-Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng TCVN 7117 (ISO 2418), Da-Phép thử hóa học, cơ lý và độ bền màu-Vị trí lấy mẫu TCVN 7122-1 (ISO 3377-1), Da-Phép thử cơ lý-Xác định độ bền xé-Phần 1:Xé một cạnh. TCVN 7126 (ISO 4044), Da-Phép thử hóa học-Chuẩn bị mẫu thử hóa. TCVN 7127 (ISO 4045), Da-Phép thử hóa học-Xác định pH. TCVN 7130 (ISO 11640), Da-Phương pháp xác định độ bền màu-Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại. TCVN 10053 (ISO 11641), Da-Phép thử độ bền màu-Độ bền màu với mồ hôi TCVN 10450 (ISO 11644), Da-Phép thử độ kết dính của lớp trau chuốt TCVN 10057 (ISO 15700), Da-Phép thử độ bền màu-Độ bền màu với đốm nước TCVN 10459 (ISO 17233), Da-Phép thử cơ lý-Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh của lớp phủ bề mặt ISO 5402-1, Leather-Determination of flex resistance-Part 1:Flexometer method (Da-Phép thử cơ lý-Phần 1:Xác định độ bền uốn gấp bằng máy uốn gấp) ISO 8191-1, Furniture-Assessment of the ignitability of upholstered furniture-Part 1:Ignition source:smouldering cigarette (Đồ nội thất-Đánh giá khả năng bắt cháy của lớp phủ đồ nội thất-Phần 1:Nguồn bắt cháy:Thuốc lá đang cháy) ISO 8191-2, Furniture-Assessment of ignitability of upholstered furniture-Part 2:Ignition source:match-flame equivalent (Đồ nội thất-Đánh giá khả năng bắt cháy của lớp phủ đồ nội thất-Phần 2:Nguồn bắt cháy:Dụng cụ đánh lửa) ISO 105-B02, Textiles-Tests for colour fastness-Part B02:Colour fastness to artificial light:Xenon arc fading lamp test (Vật liệu dệt-Phép thử độ bền màu-Phần B02:Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo:Phép thử với đèn hồ quang xenon). |
Quyết định công bố
Decision number
3713/QĐ - BKHCN , Ngày 31-12-2014
|