• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1046:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8233:2018

Thực hành sử dụng hệ đo liều xenlulose triaxetat

Standard practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1650:1985

Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled round steels. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4222:1986

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước

Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8755:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây trội

Forest tree cultivars - Plus tree

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9116:2012

Cống hộp bê tông cốt thép

Reinforced concrete box culverts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 9171:2012

Thủy tinh và cát để sản xuất thủy tinh. Quy định chung trong phân tích hóa học

Glass and sands for glass manufacture. General rules for chemical analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 1770:1986

Cát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Construction sand. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 10469-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 1: Hybrid điện không nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài

Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 1: Non-externally chargeable vehicles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ