Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5641

TCVN 9819:2013

Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng

Iron ores and direct reduced iron. Determination of size distribution by sieving

5642

TCVN 9817-1:2013

Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp

Iron ores. Determination of various elements by X-ray fluorescence spectrometry. Part 1: Comprehensive procedure

5643

TCVN 9818:2013

Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc.

Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method

5644

TCVN 9815:2013

Than đá - Phương pháp xác định độ trương nở của than đá sử dụng giãn nở kế

Hard coal.Method for the measurement of the swelling of hard coal using a dilatometer

5645

TCVN 9816:2013

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ. Phương pháp nung

Solid mineral fuels. Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Instrumental method

5646

TCVN 9812:2013

Than đá.Xác định chỉ số đóng bánh

Hard coal.Determination of caking index

5647

TCVN 9813:2013

Than - Phân tích gần đúng

Textiles. Woven fabrics. Determination of linear density of yarn removed from fabrics

5648

TCVN 9810:2013

Cao su lưu hóa hặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng (Độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD)

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)

5649

TCVN 9809:2013

Hạt giống bầu bí - Yêu cầu kỹ thuật

Cucurbit seed - Technical requirements

5650

TCVN 9798:2013

Khí thiên nhiên - Xác định Carbon Dioxide bằng ống Detector nhuộm màu

Standard Test Method for Carbon Dioxide in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

5651

TCVN 9797:2013

Khí thiên nhiên - Xác định hơi nước bằng ống Detector nhuộm màu

Standard Test Method for Water Vapor in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

5652

TCVN 9796:2013

Khí thiên nhiên - Xác định hydro sulfide bằng ống detector nhuộm màu

Standard test method for hydrogen sulfide in natural gas using length-of-stain detector tubes

5653

TCVN 9795:2013

Khí thiên nhiên - Xác định Mercaptan bằng ống Ditector nhuộm màu

Standard Test Method for Mercaptans in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

5654

TCVN 9793:2013

Dầu thô - Phương pháp xác định điểm đông đặc

Standard Test Method for Pour Point of Crude Oils

5655

TCVN 9794:2013

Khí thiên nhiên - Phương pháp phân tích bằng sắc ký khí

Standard Test Method for Analysis of Natural Gas by Gas Chromatography

5656

TCVN 9792:2013

Dầu thô và nhiên liệu cặn - Xác định niken, vanadi và sắt bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP)

Standard Test Methods for Determination of Nickel, Vanadium, and Iron in Crude Oils and Residual Fuels by Inductively Coupled Plasma (ICP) Atomic Emission Spectrometry

5657

TCVN 9791:2013

Dầu thô - Xác định nước bằng phương pháp chưng cất

Standard Test Method for Water in Crude Oil by Distillation

5658

TCVN 9790:2013

Dầu thô và nhiên liệu đốt lò (FO) - Xác định cận bằng phương pháp chiết

Standard Test Method for Sediment in Crude Oils and Fuel Oils by the Extraction Method

5659

TCVN 9788:2013

Quản lý rủi ro. Từ vựng

Risk management. Vocabulary

5660

TCVN 9789:2013

Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ - Xác định tỷ trọng API (Phương pháp tỷ trọng kế)

Standard Test Method for API Gravity of Crude Petroleum and Petroleum Products (Hydrometer Method)

Tổng số trang: 588