Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5621

TCVN 9839:2013

Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dài.

Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length

5622

TCVN 9838:2013

Hệ thống đường ống. Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Pipework. Stainless steel fittings threaded in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

5623

TCVN 9837:2013

Phụ tùng đường ống thép hợp kim và không hợp kim hàn giáp mép

Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings

5624

TCVN 9836:2013

Đầu nối ống ren bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel threaded couplings for the food industry

5625

TCVN 9830:2013

Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh

35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for sound

5626

TCVN 9831:2013

Băng hình, đĩa hình phim video. Bản gốc. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh và phương pháp kiểm tra

Video tapes and video discs. Master. Image and audio technical requirements and verification methods

5627

TCVN 9832:2013

Phụ tùng hàn vảy mao dẫn cho ống đồng. Kích thước lắp ghép và thử nghiệm

Capillary solder fittings for copper tubes. Assembly dimensions and tests

5628

TCVN 9833:2013

Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel tubes for the food industry

5629

TCVN 9834:2013

Ống nối cong và tê bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel bends and tees for the food industry This standard has been reviewed

5630

TCVN 9835:2013

Đầu nối ống kẹp bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel clamp pipe couplings for the food industry

5631

TCVN 9829:2013

Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh

35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for image

5632

TCVN 9828:2013

Rạp chiếu phim. Phương pháp đo các chỉ tiêu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh.

Cinemas. Methods of measurement of images and acoustic characteristics.

5633

TCVN 9826:2013

Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh

Cinemas. Technical requirements for projected images

5634

TCVN 9827:2013

Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh

Cinemas. Technical requirements for projected acoustics

5635

TCVN 9824:2013

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI)

Direct reduced iron. Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI)

5636

TCVN 9825:2013

Quặng sắt. Hướng dẫn sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM)

Iron ores. Guidelines for the use of certified reference materials (CRMs)

5637

TCVN 9823:2013

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định chỉ số bền trống quay và mài mòn của sắt đóng bánh nóng (HBI)

Direct reduced iron. Determination of the tumble and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI)

5638

TCVN 9822:2013

Quặng sắt. Xác định coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of cobalt. Flame atomic absorption spectrometric method

5639

TCVN 9821:2013

Quặng sắt. Xác định magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of magnesium. Flame atomic absorption spectrometric method

5640

TCVN 9820:2013

Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of calcium. Flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 588