Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.752 kết quả.
Searching result
4781 |
TCVN 4860:2015Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13 Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH |
4782 |
TCVN 4884-1:2015Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa. 15 Microbiology of the food chain - Horizontal method for the enumeration of microorganisms - Part 1: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique |
4783 |
TCVN 4884-2:2015Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 2: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật cấy bề mặt. 19 Microbiology of the food chain -- Horizontal method for the enumeration of microorganisms -- Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique |
4784 |
|
4785 |
|
4786 |
|
4787 |
|
4788 |
TCVN 5699-2-100:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-100: Yêu cầu cụ thể đối với máy thổi, máy hút và máy thổi hút rác vườn cầm tay được vận hành bằng nguồn lưới. 18 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-100: Particular requirements for hand-held mains-operated garden blowers, vacuums and blower vacuums |
4789 |
TCVN 5699-2-109:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-109: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị xử lý nước bằng bức xạ uv. 18 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-109: Particular requirements for UV radiation water treatment appliances |
4790 |
TCVN 5699-2-99:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại. 21 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods |
4791 |
|
4792 |
|
4793 |
TCVN 6017:2015Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness |
4794 |
TCVN 6039-1:2015Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. 16 Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method |
4795 |
TCVN 6090-1:2015Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt mooney Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity |
4796 |
TCVN 6095:2015Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu. 20 Wheat (Triticum aestivum L.). Specification |
4797 |
TCVN 6104-1:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 1: Định nghĩa, phân loại và tiêu chí lựa chọn. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 1: Definitions, classification and selection criteria |
4798 |
TCVN 6104-2:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 2: Thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, ghi nhãn và lập tài liệu. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation |
4799 |
TCVN 6104-3:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 3: Địa điểm lắp đặt. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 3: Installation site |
4800 |
TCVN 6104-4:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 4: Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và phục hồi. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery |