Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.183 kết quả.

Searching result

4641

TCVN 6533:2016

Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis

4642

TCVN 7131:2016

Đất sét - Phương pháp phân tích hoá học

Clay - Methods of chemical analysis

4643

TCVN 10604-1:2015

Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 1: Đo lưu lượng thể tích dòng khí (tốc độ bơm)

Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed)

4644

TCVN 10604-2:2015

Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 2: Đo áp suất ngược tới hạn

Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 2: Measurement of critical backing pressure

4645

TCVN 10668:2015

Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng - Đồng hồ đo khí kiểu màng

Gas compounds at comsumption ends – Flow meters – Diaphragm gas meters

4646

TCVN 10669:2014

Thông tin và tư liệu - Phương pháp phân tích tài liệu, xác định chủ đề và lựa chọn các thuật ngữ định chỉ mục

Documentation - Methods for examining documents, determining their subjects, and selecting indexing terms

4647

TCVN ISO 9000:2015

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary

4648

TCVN 10041-10:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô. 17

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 10: Lint and other particles generation in the dry state

4649

TCVN 10041-11:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 11: Lượng tháo chạy. 17

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 11: Run-off

4650

TCVN 10041-12:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 12: Độ thấm hút yêu cầu. 20

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 12: Demand absorbency

4651

TCVN 10041-13:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 13: Thời gian chất lỏng thấm qua lặp lại. 14

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 13: Repeated liquid strike-through time

4652

TCVN 10041-14:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 14: Độ thấm ngược của lớp phủ. 16

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 14: Coverstock wetback

4653

TCVN 10041-5:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 5: Xác định khả năng chống xuyên thủng cơ học (phương pháp nén thủng bằng bi). 13

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 5: Determination of resistance to mechanical penetration (ball burst procedure)

4654

TCVN 10041-6:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 6: Độ hấp thụ. 14

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 6: Absorption

4655

TCVN 10041-7:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 7: Xác định chiều dài uốn. 11

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 7: Determination of bending length

4656

TCVN 10041-8:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 8: Xác định thời gian chất lỏng thấm qua (nước tiểu mô phỏng). 9

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 8: Determination of liquid strike-through time (simulated urine)

4657

TCVN 10041-9:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 9: Xác định độ rủ bao gồm hệ số rủ. 20

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 9: Determination of drapability including drape coefficient

4658

TCVN 10187-1:2015

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7

Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data

4659

TCVN 10187-2:2015

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42

Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft

4660

TCVN 10311:2015

Ván gỗ nhân tạo - Xác định thay đổi kích thước theo thay đổi độ ẩm tương đối

Wood-based panels -- Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity

Tổng số trang: 610