Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.752 kết quả.

Searching result

4641

TCVN 11167-2:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 2: Thẻ tiếp xúc. Kích thước và vị trí tiếp xúc. 11

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 2: Cards with contacts -- Dimensions and location of the contacts

4642

TCVN 11167-3:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 3: Thẻ tiếp xúc. Giao diện điện và giao thức truyền. 65

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 3: Cards with contacts -- Electrical interface and transmission protocols

4643

TCVN 11167-4:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 4: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi. 185

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 4: Organization, security and commands for interchange

4644

TCVN 11167-5:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 5: Đăng ký của bên cung cấp ứng dụng. 13

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 3: Cards with contacts -- Electrical interface and transmission protocols

4645

TCVN 11167-6:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 6: Phần tử dữ liệu liên ngành trong trao đổi. 27

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 6: Interindustry data elements for interchange

4646

TCVN 11167-7:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 7: Lệnh liên ngành đối với ngôn ngữ truy vấn thẻ có cấu trúc (SCQL). 46

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 7: Interindustry commands for Structured Card Query Language (SCQL)

4647

TCVN 11167-8:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 8: Lệnh đối với thao tác an ninh. 26

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 8: Commands for security operations

4648

TCVN 11167-9:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 9: Lệnh đối với quản lý thẻ. 18

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 9: Commands for card management

4649

TCVN 11168:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit ascorbic. 10

Food additives. Ascorbic acid

4650

TCVN 11169:2015

Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9

Food additives. Ascorbyl palmitate

4651

TCVN 11170:2015

Phụ gia thực phẩm. Ascorbyl stearat. 9

Food additives. Ascorbyl stearate

4652

TCVN 11171:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri ascorbat. 9

Food additives. Sodium ascorbate

4653

TCVN 11172:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi ascorbate. 8

Food additives. Calcium ascorbateThay thế/Replace:Tình trạng/Status:Tương đương/Adoption:

4654

TCVN 11173:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxyanisol. 11

Food additives. Butylated hydroxyanisole

4655

TCVN 11174:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxytoluen. 10

Food additives. Butylated hydroxytoluene

4656

TCVN 11175:2015

Phụ gia thực phẩm. Lecithin. 14

Food additives. Lecithin

4657

TCVN 11176:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali metabisulfit. 9

Food additives. Potassium metabisulfite

4658

TCVN 11177:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali sulfit. 10

Food additives. Potassium sulfit

4659

TCVN 11178:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri hydro sulfit. 9

Food additives. Sodium hydrogen sulfite

4660

TCVN 11179:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri metabisulfit. 9

Food additives. Sodium metabisulfite

Tổng số trang: 588