Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.929 kết quả.
Searching result
4601 |
TCVN 10884-5:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 5: Phương pháp toàn diện xác định khe hở không khí và chiều dài đường rò bằng hoặc nhỏ hơn 2 mm. 52 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm |
4602 |
TCVN 10885-1:2015Tính năng đèn điện - Phần 1: Yêu cầu chung Luminaire performance - Part 1: General requirements |
4603 |
TCVN 10885-2-1:2015Tính năng đèn điện - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với đèn điện LED Luminaire performance - Part 2-1: Particular requirements for LED luminaires |
4604 |
TCVN 10886:2015Phép đo điện và quang cho các sản phẩm chiếu sáng rắn Electrical and photometric measurements of solid lighting products |
4605 |
TCVN 10887:2015Phương pháp đo độ duy trì quang thông của các nguồn sáng LED. 13 Method for measuring lumen maintenance of LED light sources |
4606 |
TCVN 10888-0:2015Khí quyển nổ - Phần 0: Thiết bị. Yêu cầu chung Explosive atmospheres – Part 0: Equipment – General requirements |
4607 |
TCVN 10888-1:2015Khí quyển nổ. Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d” |
4608 |
TCVN 10889:2015Cáp điện - Thử nghiệm trên vỏ ngoài dạng đùn có chức năng bảo vệ đặc biệt. 14 Electric cables - Tests on extruded oversheaths with a special protective function |
4609 |
TCVN 10890:2015Thử nghiệm xung trên cáp và phụ kiện cáp. 10 Impulse tests on cables and their accessories |
4610 |
TCVN 10891:2015Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV). 11 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) |
4611 |
TCVN 10892:2015Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV). 12 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
4612 |
TCVN 10893-2:2015Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 2: Thử nghiệm phóng điện cục bộ. 10 Electrical test methods for electric cables. Part 2: Partial discharge tests |
4613 |
TCVN 10893-3:2015Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm dùng cho phép đo phóng điện cục bộ trên đoạn cáp điện dạng đùn. 25 Electrical test methods for electric cables – Part 3: Test methods for partial discharge measurements on lengths of extruded power cables |
4614 |
TCVN 10894-1:2015Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 1: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật của linh kiện gắn kết bề mặt. 31 Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) |
4615 |
TCVN 10894-2:2015Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 2: Điều kiện vận chuyển và bảo quản các linh kiện gắn kết bề mặt. Hướng dẫn áp dụng. 11 Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide |
4616 |
TCVN 10894-3:2015Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 3: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật linh kiện để dùng trong hàn nóng chảy lại lỗ xuyên. 25 Surface mounting technology - Part 3: Standard method for the specification of components for through hole reflow (THR) soldering |
4617 |
TCVN 10895-1:2015Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 1: Ghi nhận và phân tích các khiếm khuyết trên các khối lắp ráp tấm mạch in. 23 Quality assessment systems - Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies |
4618 |
TCVN 10895-2:2015Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng phương án lấy mẫu để kiểm tra linh kiện điện tử và gói linh kiện điện tử. 19 Quality assessment systems - Part 2: Selection and use of sampling plans for inspection of electronic components and packages |
4619 |
TCVN 10896:2015Mô-đun quang điện màng mỏng mặt đất (PV) - Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu. 45 Thin-film terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval |
4620 |
TCVN 10897:2015Dữ liệu thực địa về khí hậu bao gồm kiểm tra xác nhận. 30 Climatic field data including validation |