Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3801

TCVN 11576:2016

Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Đập biên dạng tam giác chảy tầng

Measurement of liquid flow in open channels by weirs and flumes – Streamlined triangular profile weirs

3802

TCVN 11575:2016

Đo đạc thủy văn – Thiết bị đo mức nước

Hydrometry – Water level measuring devices

3803

TCVN 11574:2016

Đo đạc thủy văn – Đồng hồ đo dòng có phần tử quay

Hydrometry – Rotating– element current– meters

3804

TCVN 11572-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống sở – Phần 1: Sở chè.

Forest cultivar – Camellia sp plant – Part 1: Camellia sasanqua thumb

3805

TCVN 11571-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống bạch đàn – Phần 1: Bạch đàn lai

Forest cultivar – Eucalyptus plant – Part 1: Eucalyptus hybrid

3806

TCVN 11570-2:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 2: Keo lai.

Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid

3807

TCVN 11570-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng.

Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium

3808

TCVN 11569:2016

Keo dán gỗ – Xác định hàm lượng formaldehyde tự do.

Wood adhesives – Determination of free formaldehye tự do

3809

TCVN 11568:2016

Keo dán gỗ – Thuật ngữ và định nghĩa.

Wood adhesives – Terms and definitions

3810

TCVN 11567-2:2016

Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 2: Keo tai tượng

Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 2: Acacia mangium willd

3811

TCVN 11567-1:2016

Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 1: Keo lai

Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A – auricculiformis)

3812

TCVN 11566:2016

Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp – Quy định trình bày và thể hiện nội dung

Forestry planning map – Rules for the structure and content

3813

TCVN 11565:2016

Bản đồ hiện trạng rừng – Quy định về trình bày và thể hiện nội dung

Forest status map – Rules for structure and content

3814

TCVN 11564:2016

Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Phễu lọc

Plastics laboratory ware – Filter funnels

3815

TCVN 11563:2016

Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Cốc có mỏ

Plastics laboratory ware – Beakers

3816

TCVN 11562:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Ống thủy tinh borosilicat

Laboratory glassware – Borosilicate glass tubing

3817

TCVN 11561:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Phương pháp đánh giá độ bền hóa của lớp men được sử dụng để mã màu và ghi nhãn bằng màu

Laboratory glassware – Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking

3818

TCVN 11560:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Van thủy tinh lỗ thẳng để sử dụng chung

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

3819

TCVN 11559:2016

Thủy tinh borosilicat 3.3 – Các tính chất

Borosilicate glass 3.3 – Properties

3820

TCVN 11558:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng sứ – Yêu cầu và phương pháp thử

Porcelain laboratory apparatus – Requirements and methods of test

Tổng số trang: 588