-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1864:2001Giấy, các tông và bột giấy. Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 900oC Paper board and pulps. Determination of residue (ash) on ignition at 900oC |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1483:1974Ổ lăn. Mép vát kích thước. Rolling bearings Assembly chamfer Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1518:1974Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản Petrol engines of small series. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7444-8:2005Xe lăn. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền tĩnh, độ bền va đập và độ bền mỏi Wheelchairs. Part 8: Requirements and test methods for static, impact and fatigue strengths |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12086:2017Rượu vang – Xác định độ axit tổng số Wine - Determination of total acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 468,000 đ |