-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8167:2019Độ Bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Loại điều kiện sử dụng Durability of wood and wood-based products - Use classes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12843:2019Thông tin và tư liệu – Thống kê thư viện Information and documentation – Library statistics |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8212:2009Động cơ điêzen. Đầu nối có mặt mút trong hình côn 60 độ của đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Diesel engines. High pressure fuel injection pipe end-connections with 60 degree female cone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12088:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 564,000 đ |