Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3761

TCVN 11612-1:2016

Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 1: Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích

Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 1: General principles and moulding of multipurpose test specimens

3762

TCVN 11611:2016

Chất dẻo – Xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử

Plastics – Determination of linear dimensions of test specimens

3763

TCVN 11610:2016

Chất dẻo – Xác định chất có thể chiết được bằng dung môi hữu cơ (phương pháp thông thường)

Plastics – Determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods)

3764

TCVN 11609:2016

Chất dẻo – Mẫu thử đa mục đích

Plastics – Multipurpose test specimens

3765

TCVN 11608-4:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open– flame carbon– arc lamps

3766

TCVN 11608-3:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 3: Đèn huỳnh quang tử ngoại

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 3: Fluorescent UV lamps

3767

TCVN 11608-2:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 2: Đèn hồ quang xenon

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon– arc lamps

3768

TCVN 11608-1:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 1: Hướng dẫn chung

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 1: General guidance Paints and varnishes

3769

TCVN 11607-3:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 3: Phương pháp lọc

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 3: Filtration method

3770

TCVN 11607-2:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 2: Phương pháp tro hóa

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method

3771

TCVN 11607-1:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 1: Phương pháp ly tâm

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 1: Centrifuge method

3772

TCVN 11606:2016

Sơn và vecni – Phép thử uốn–T

Paints and varnishes – T– bend test

3773

TCVN 11605:2016

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với trứng và sản phẩm trứng

Code of hygienic practice for eggs and egg products

3774

TCVN 11604:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô

Meat and meat products – Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content

3775

TCVN 11603:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng nicarbazin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

3776

TCVN 11602:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N – nitrosamin – Phương pháp sắc ký khí sử dụng thiết bị phân tích năng lượng nhiệt

Meat and meat products – Determination of N– nitrosamines content – Gas chromatographic– thermal energy analyzer method (GC– TEA)

3777

TCVN 11601:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng narasin và monensin – Phương pháp sắc ký lỏng – phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of narasin and monensin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

3778

TCVN 11600:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

3779

TCVN 11599:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – High performance liquid chromatographic (HPLC) method with fluorescence detection

3780

TCVN 11598:2016

Phụ gia thực phẩm – Xylitol

Food additives – Xylitol

Tổng số trang: 588