Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.741 kết quả.

Searching result

2781

TCVN 11268-15:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 15: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cắt đứt tĩnh tại hoặc di động

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 15: Grinding wheels for cutting-off on stationary or mobile cutting-off machines

2782

TCVN 11268-16:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 16: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cầm tay

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 16: Grinding wheels for cutting-off on hand held power tools

2783

TCVN 11268-17:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 17: Bánh mài lắp trên trục (kiểu iso 52)

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 17: Spindle mounted wheels (ISO type 52)

2784

TCVN 11268-18:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 18: Bánh mài dùng cho máy mài cạnh tấm kính phẳng

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 18: Grinding wheels for flat glass edge grinding machines

2785

TCVN 12491:2018

Dao phay mặt đầu và mặt vai gờ ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước

Fece and shoulder milling cutters with indexable inserts – Dimensions

2786

TCVN 12492:2018

Dao phay (rãnh) ba lưỡi cắt ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước

Side and face milling (slotting) cutters with indexable inserts – Dimensions

2787

TCVN 12493:2018

Mũi khoan ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Chuôi hình trụ có một mặt vát phẳng song song

Drills with indexable inserts – Cylindrical shanks with a parallel flat

2788

TCVN 11899-1:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 1: Sự phát tán formaldehyt bằng phương pháp buồng 1 m3

Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 1: Formaldehyde emission by the 1-cubic-metre chamber method

2789

TCVN 11899-3:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp phân tích khí

Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 3: Gas analysis method

2790

TCVN 11899-5:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 5: Phương pháp chiết (phương pháp perforator)

Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 5: Extraction method (called the perforator method)

2791

TCVN 12362:2018

Ván gỗ nhân tạo – Ván dăm

Wood−based panels – Particleboard

2792

TCVN 12444:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ bền uốn sau khi ngâm trong nước ở nhiệt độ 70 oC hoặc 100 oC (nhiệt độ sôi)

Wood-based panels – Determination of wet bending strength after immersion in water at 70 oC or 100 oC (boiling temperature)

2793

TCVN 12445:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước

Wood-based panels – Determination of swelling in thickness after immersion in water

2794

TCVN 12446:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định môđun đàn hồi khi uốn và độ bền uốn

Wood-based panels – Determination of modulus of eslasticity in bending and of bending strength

2795

TCVN 12447:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván

Wood-based panels – Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the panel

2796

TCVN 12589:2018

Nước lau sàn − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Floor cleaner liquid ‒ Specifications and test methods

2797

TCVN 12590:2018

Nước lau kính − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Glass cleaner liquid − Specifications and test methods

2798

TCVN 12591:2018

Chất xử lý cáu cặn cho thiết bị trao đổi nhiệt − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Defurring agent for water-cooled heat exchange equipment – Specifications and test methods

2799

TCVN 12437:2018

Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt có hàm lượng natri thấp (bao gồm cả các chất thay thế muối)

Special dietary foods with low-sodium content (including salt substitutes)

2800

TCVN 12438:2018

Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người không dung nạp gluten

Special dietary use for persons intolerant to gluten

Tổng số trang: 588