Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.086 kết quả.
Searching result
2781 |
TCVN 12209:2018Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Self-compacting concrete - Specification and test method |
2782 |
|
2783 |
TCVN 12268:2018Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods |
2784 |
|
2785 |
TCVN 12264:2018Thông tin địa lý - Dịch vụ vùng dữ liệu trên nền web Geographic information - Web coverage service |
2786 |
TCVN 12265:2018Thông tin địa lý - Biểu diễn vị trí điểm địa lý bằng tọa độ Standard representation of geographic point location by coordinates |
2787 |
TCVN 11281-6:2018Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 6: Thiết bị chạy bộ, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 6: Treadmills, additional specific safety requirements andtest methods |
2788 |
TCVN 11281-7:2018Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 7: Thiết bị kéo tay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 7: Rowing machines, additional specific safety requirements and test methods |
2789 |
TCVN 12187-2:2018Thiết bị bể bơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với thang, bậc thang và tay vịn của thang Swimming pool equipment – Part 2: Additional specific safety requirements and test methods for ladders, stepladders and handle bends |
2790 |
TCVN 12187-3:2018Thiết bị bể bơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với cửa hút, xả nước/khí phục vụ các tính năng vui chơi giải trí dưới nước Swimming pool equipment – Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for inlets and outlets and water/air based water leisure features |
2791 |
|
2792 |
TCVN 11041-7:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 7: Sữa hữu cơ Organic agriculture – Part 7: Organic milk |
2793 |
TCVN 11041-8:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 8: Tôm hữu cơ Organic agriculture – Part 8: Organic shrimp |
2794 |
TCVN ISO 37001:2018Hệ thống quản lý chống hối lộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Anti-bribery management systems – Requirements with guidance for use |
2795 |
TCVN 8685-23:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 23: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella enteritidis Vaccine testing procedure - Part 23: Salmonella enteritidis vaccine, inactivated |
2796 |
TCVN 8685-24:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 24: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella typhimurium ở gà Salmonella typhimurium phòng benh thương hàn ở gà Vaccine testing procedure - Part 24: Salmonella typhimurium vaccine, inactivated |
2797 |
TCVN 8685-25:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 25: Vắc xin phòng bệnh giả dại ở lợn Vaccine testing procedure - Part 25: Aujeszky\'s disease vaccine |
2798 |
TCVN 12284:2018Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng ß lactam (amoxicillin, ampicollin, penicillin G) bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of β-lactam (amoxicillin, ampicillin, penicillinG) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
2799 |
TCVN 12285:2018Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng tylosin, lincomycin bằng sắc ký lỏng khối lượng hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of tylosin, lincomycin residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
2800 |
TCVN 12603:2018Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu phần nề ngõa Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of traditional masonry work |