-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8095-446:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện International Electrotechnical Vocabulary. Part 446: Electrical relays |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7590-2-13:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện bằng nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho mô đun led Lamp controlgear. Part 2-13: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic controlgear for LED modules |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11393-3:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8710-4:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 578,000 đ |