Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.741 kết quả.
Searching result
2641 |
|
2642 |
TCVN 6771:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi mô tô và xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds - Requirements and test methods in type approval |
2643 |
TCVN 6786:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị lái của ô tô và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Steering equipment of motor vehicles, and trailers - Requirements and test methords in type approval |
2644 |
TCVN 6824:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh của mô tô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Braking device of motorcycles and mopeds – Requirements and test methords in type approval |
2645 |
TCVN 6919:2018Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị phanh của xe cơ giới, rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Braking devices of power - driven vehicles, trailers – Requierments and methods in type approval |
2646 |
TCVN 6923:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị cảnh báo âm thanh (Còi) - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Audible Warning Devices (Horns) – Requirements and test methods in type approval |
2647 |
TCVN 6956:2018Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị đo vận tốc, quãng đường và việc lắp đặt trên xe cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thửtrong phê duyệt kiểu Road vehicles – Speedometer and odometer equipment including its installation in motor vehicles - Requirements and test methods in type approval |
2648 |
TCVN 7001:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Đai an toàn và hệ thống giảm va chạm cho người lớn - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Safety - belts and restraint systems for adult occupation - Requirements and test methods in type approval |
2649 |
TCVN 7226:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi ô tô con, ô tô tải nhẹ và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Pneumatic tyres for private (passenger) cars, light trucks and their trailers – Requirements and test methods in type approval |
2650 |
TCVN 7227:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi dùng cho ô tô khách, ô tô chở hàng, rơ moóc và sơ mi rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Pneumatic tyres for motor vehicle for buses and commercial vehicles and their trailers and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
2651 |
TCVN 7228:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị phanh của ô tô con và ô tô tải hạng nhẹ - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Braking devices of passenger cars and light duty trucks - Requirements and test methods in type approval |
2652 |
TCVN 7881:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road Vehicles - Noise emitted from motorcycles - Requirements and test methods in type approval |
2653 |
TCVN 7882:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Noise emitted from mopeds - Requirements and test methods in type approval |
2654 |
TCVN 9053:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng Electrically propelled road vehicles – Vocabulary |
2655 |
TCVN 9057:2018Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Yêu cầu kỹ thuật về an toàn – Bảo vệ chống nguy hiểm của hyđrô đối với xe chạy bằng hyđrô nén Fuel cell road vehicles – Safety specifications – Protection against hydrogen hazards for vehicles fueled with compressed hydrogen |
2656 |
TCVN 12503-1:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại Lithi-ion – Phần 1: Ứng dụng/thiết bị công suất lớn Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 1: High-power applications |
2657 |
TCVN 12503-2:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 2: Ứng dụng/thiết bị năng lượng cao Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 2: High energy applications |
2658 |
TCVN 12503-3:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 3: Yêu cầu đặc tính an toàn Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 3: Safety performance requirements |
2659 |
TCVN 12504-4:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về an toàn – Phần 4: An toàn điện khi đâm xe vào cột Electrically propelled road vehicles – Safety specifications – Part 4: Post crash electrical safety |
2660 |
TCVN 12505:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Suất tiêu thụ năng lượng và quãng đường danh định – Quy trình thử cho ô tô con và ô tô thương mại hạng nhẹ Electric road vehicles – Reference energy consumption and range – Test procedures for passenger cars and light commercial vehicles |