Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 121 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 14143-3:2025Giống cá nước mặn – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá khế vằn (Gnathanodon speciosus Forsskål, 1775), cá bè vẫu (Caranx ignobilis Forsskål, 1775), cá nâu (Scatophagus argus Linnaeus, 1766), cá rô biển (Lobotes surinamensis Bloch, 1790), cá song dẹt (Epinephelus bleekeri Vaillant, 1878) |
2 |
TCVN 14137:2025Phương tiện giao thông đường bộ – Đo tiêu thụ điện năng và quãng đường chạy thuần điện của ô tô điện chở người và chở hàng hạng nhẹ trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Measurement of electric energy consumption and electric range of light duty passenger and commercial vehicles in type approval |
3 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |
4 |
TCVN 14134-1:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Chuẩn bị khô mẫu đất Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 1: Standard Practice for Dry Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test. |
5 |
TCVN 14134-2:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Chuẩn bị ướt mẫu đất Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 2: Standard Practice for Wet Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test |
6 |
TCVN 14134-3:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định thành phần hạt Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 3: Determination of the Particle Size Distribution |
7 |
TCVN 14134-4:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định giới hạn chảy, giới hạn dẻo và chỉ số dẻo Soils for Highway Construction – Part 4: Determination of the Liquid Limit, the Plastic Limit and Plasticity Index |
8 |
TCVN 14134-5:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định đương lượng cát Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Sand Equivalent |
9 |
TCVN 14135-4:2024Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định lượng vật liệu nhỏ hơn 75 µm bằng phương pháp rửa Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 4: Determination of the Amount of Material Finer than a 75μm (No. 200) Sieve by Washing |
10 |
TCVN 14135-5:2024Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Particle Size Distribution by Dry Sieving |
11 |
|
12 |
TCVN 14116:2024Kết cấu tre – Xác định tính chất vật lý và cơ học của thân tre – Phương pháp thử Bamboo structures – Determination of physical and mechanical properties of bamboo culms – Test methods |
13 |
TCVN 14117:2024Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực Bamboo and bamboo products – Structural bamboo scrimber |
14 |
TCVN 14118:2024Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Determination of residual drying stress, checks, distortions and discolouration |
15 |
TCVN 14119:2024Gỗ sấy – Phân hạng theo ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Grading based on residual drying stress, checks, distortions and discoloration |
16 |
|
17 |
TCVN 14121:2024Gỗ – Phương pháp định loại dựa vào đặc điểm cấu tạo thô đại và kính hiển vi Wood – Method of identifying based on its macroscopic and microscopic structural features |
18 |
TCVN 14122:2024Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Phân loại Adhesives – Wood adhesives thermoplastic used in nonstructural applications – Classification |
19 |
TCVN 14123:2024Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Xác định độ bền kéo trượt của mối ghép chồng Adhesives – Wood adhesives thermoplastic for non–structural applications – Determination of tensile shear strength of lap joints |
20 |
TCVN 14124:2024Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền nén trượt Wood adhesive — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of compressive strength |