Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 96 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14184-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở

Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps

2

TCVN 14134-1:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Chuẩn bị khô mẫu đất

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 1: Standard Practice for Dry Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test.

3

TCVN 14134-2:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Chuẩn bị ướt mẫu đất

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 2: Standard Practice for Wet Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test

4

TCVN 14134-3:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định thành phần hạt

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 3: Determination of the Particle Size Distribution

5

TCVN 14134-4:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định giới hạn chảy, giới hạn dẻo và chỉ số dẻo

Soils for Highway Construction – Part 4: Determination of the Liquid Limit, the Plastic Limit and Plasticity Index

6

TCVN 14134-5:2024

Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định đương lượng cát

Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Sand Equivalent

7

TCVN 14135-4:2024

Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định lượng vật liệu nhỏ hơn 75 µm bằng phương pháp rửa

Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 4: Determination of the Amount of Material Finer than a 75μm (No. 200) Sieve by Washing

8

TCVN 14135-5:2024

Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô

Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Particle Size Distribution by Dry Sieving

9

TCVN 14142:2024

Rong nho (Caulerpa lentillifera)

Sea grapes (Caulerpa lentillifera)

10

TCVN 14116:2024

Kết cấu tre – Xác định tính chất vật lý và cơ học của thân tre – Phương pháp thử

Bamboo structures – Determination of physical and mechanical properties of bamboo culms – Test methods

11

TCVN 14117:2024

Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực

Bamboo and bamboo products – Structural bamboo scrimber

12

TCVN 14118:2024

Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu

Dried wood – Determination of residual drying stress, checks, distortions and discolouration

13

TCVN 14119:2024

Gỗ sấy – Phân hạng theo ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu

Dried wood – Grading based on residual drying stress, checks, distortions and discoloration

14

TCVN 14120:2024

Gỗ – Nguyên tắc về danh pháp

Wood – Principles of Nomenclature

15

TCVN 14121:2024

Gỗ – Phương pháp định loại dựa vào đặc điểm cấu tạo thô đại và kính hiển vi

Wood – Method of identifying based on its macroscopic and microscopic structural features

16

TCVN 14122:2024

Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Phân loại

Adhesives – Wood adhesives thermoplastic used in nonstructural applications – Classification

17

TCVN 14123:2024

Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Xác định độ bền kéo trượt của mối ghép chồng

Adhesives – Wood adhesives thermoplastic for non–structural applications – Determination of tensile shear strength of lap joints

18

TCVN 14124:2024

Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền nén trượt

Wood adhesive — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of compressive strength

19

TCVN 14125:2024

Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền kéo trượt

Wood adhesfve — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of shear strength

20

TCVN 14126:2024

Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống mọt cám nâu Lyctus bruneus (Stephens) hại gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Wood preservatives – Determination of the protective effectiveness against Lyctus brunneus (Stephens) – Laboratory method

Tổng số trang: 5