• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10418:2014

Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay hơi

Liquid chlorine for industrial use - Determination of the content of chlorine by volume in the vaporized product

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12000:2018

Vật liệu polyme - Xác định định tính và định lượng crom, brom, cadimi, thủy ngân và chì bằng phép đo quang phổ tia X tán xạ năng lượng

Standard Test Method for Identification and Quantification of Chromium, Bromine, Cadmium, Mercury, and Lead in Polymeric Material Using Energy Dispersive X-ray Spectrometry

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 9488:2012

Xi măng đóng rắn nhanh

Rapid hardening hydraulic cement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9031:2011

Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị

Refractories - Quantities symbols and units

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 13943-15:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định cường độ chịu nén

Agglomerated stone - Test Methods - Part 15: Determination of compressive strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13979:2024

Thức ăn hỗn hợp cho cá chim vây vàng

Compound feed for golden pompano

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 14106:2024

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm phát hiện và phản hồi điểm cuối (EDR)

Information technology - Security techniques - Protection profile for Endpoint Detection and Response (EDR)

176,000 đ 176,000 đ Xóa
Tổng tiền: 576,000 đ