-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 285:1986Đinh tán mũ bằng ghép chắc. Kích thước Plat head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13075:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bithionol bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs - Determination of bithionol in feeds by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6596:2000Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Phương pháp thử X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Test procedure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14106:2024Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm phát hiện và phản hồi điểm cuối (EDR) Information technology - Security techniques - Protection profile for Endpoint Detection and Response (EDR) |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 326,000 đ |