-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8400-43:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 43: Bệnh lưỡi xanh Animal disease - Diagnostic procedure - Part 43: Bluetongue disease |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8825:2011Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn Mineral admixtures for roller-compacted concrete |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3677:1981Cái cách điện. Thuật ngữ và định nghĩa Insulators. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2244:1999Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép - Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép ISO system of limits and lits - Bases of tolerances, deviations and fits |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12709-2-23:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định loài ruồi đục quả ổi Bactrocera correcta Bezzi Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-23: Particular requirements for guava fruit fly Bactrocera correcta Bezzi |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8400-10:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 10: Bệnh lao bò Animal disease – Diagnostic procedure – Part 10: Bovine tuberculosis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13984-2:2024Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 2: Xác định tính chất vật lý Rattan and rattan-based products – Rattan cane material – Part 2: Test methods of physical properties |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 14108:2024Phân bón – Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm – Phương pháp khối phổ plasma cặp cảm ứng (ICP–MS) Fertilizers – Determination of rare earth elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 876,000 đ |