Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 770 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13995:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế Traceability – Requirement for supply chain of medical devices |
2 |
TCVN 13951:2024Nước nuôi trồng thủy sản – Nước biển – Yêu cầu chất lượng Water for aquaculture – Marine water – Quality Requirements |
3 |
TCVN 13952:2024Nước nuôi trồng thủy sản – Nước ngọt – Yêu cầu chất lượng Water for aquaculture – Freshwater – Quality Requirements |
4 |
TCVN 13950-1:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 1: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ dithizon. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of lead content– Flame atomic absorption spectrometric method and dithizone spectrophotometric method. |
5 |
TCVN 13950-2:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan” – Phần 2: Xác định hàm lượng antimony – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ Rhodamine B. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method and Rhodamine B spectrophotometric method. |
6 |
TCVN 13950-3:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 3: Xác định hàm lượng barium – Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 3: Determination of barium content– Flame atomic emission spectrometric method |
7 |
TCVN 13950-4:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 4: Xác định hàm lượng cadmium – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp cực phổ. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 4: Determination of cadmium content– Flame atomic absorption spectrometric method and polarographic method |
8 |
TCVN 13950-5:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 5: Xác định hàm lượng Crom (VI) trong phần bột của sơn lỏng hoặc sơn dạng bột – Phương pháp đo phổ Diphenylcarbazide. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 5: Determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of the liquid paint or the paint in powder form– Diphenylcarbazide spectrophotometric method |
9 |
TCVN 13950-6:2024Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 6: Xác định hàm lượng crom tổng trong phần lỏng của sơn – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of total chromium content of the liquid portion of the paint – Flame atomic absorption spectrometric method |
10 |
TCVN 13950-7:2024Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 7: Xác định hàm lượng thủy ngân trong phần bột của sơn và phần lỏng của sơn gốc nước – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 7: Determination of mercury content of the pigment portion of the paint and of the liquid of the liquid portion of water dilutable paints – Flameless atomic absorption spectrometric method |
11 |
TCVN 13959-1:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Nguyên lý thử nghiệm kính Glass in building – Determination of the bending strength – Part 1: Fundamentals of testing glass |
12 |
TCVN 13959-2:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 2: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử lớn Glass in building – Determination of the bending strength – Part 2: Coaxial double ring test on flat specimens with large test surface areas |
13 |
TCVN 13959-3:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 3: Thử nghiệm mẫu được đỡ trên hai điểm (uốn bốn điểm) Glass in building – Determination of the bending strength – Part 3: Test with specimen supported at two points (four point bending) |
14 |
TCVN 13959-4:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 4: Thử nghiệm kính hình lòng máng Glass in building – Determination of the bending strength – Part 4: Testing of channel shaped glass |
15 |
TCVN 13959-5:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 5: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử nhỏ Glass in building – Determination of the bending strength – Part 5: Coaxial double ring test on flat specimens with small test surface areas |
16 |
TCVN 13695-1:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 1: Xác định lực cản dọc ray Track – Test methods for fastening systems – Part 1: Determination of longitudinal rail restraint |
17 |
TCVN 13695-2:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 2: Xác định sức kháng xoắn Track- Test methods for fastening systems – Part 2: Determination of torsional resistance |
18 |
TCVN 13695-3:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 3: Xác định độ suy giảm của tải trọng va đập Track – Test methods for fastening systems – Part 3: Determination of attenuation of impact loads |
19 |
TCVN 13695-4:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 4: Ảnh hưởng của tải trọng lặp Track – Test methods for fastening systems – Part 4: Effect of repeated load |
20 |
TCVN 13695-5:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 5: Xác định điện trở Track – Test methods for fastening systems – Part 5: Determination of electrical resistance |