Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 780 kết quả.

Searching result

1

TCVN 9547:2025

Quần áo bảo vệ – Bảo vệ chống hóa chất lỏng – Phép đo độ đẩy, độ lưu lại, và độ thấm của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm quần áo bảo vệ

Protective clothing – Protection against liquid chemicals – Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials

2

TCVN 13995:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế

Traceability – Requirement for supply chain of medical devices

3

TCVN 13951:2024

Nước nuôi trồng thủy sản – Nước biển – Yêu cầu chất lượng

Water for aquaculture – Marine water – Quality Requirements

4

TCVN 13952:2024

Nước nuôi trồng thủy sản – Nước ngọt – Yêu cầu chất lượng

Water for aquaculture – Freshwater – Quality Requirements

5

TCVN 13950-1:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 1: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ dithizon.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of lead content– Flame atomic absorption spectrometric method and dithizone spectrophotometric method.

6

TCVN 13950-2:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan” – Phần 2: Xác định hàm lượng antimony – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ Rhodamine B.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method and Rhodamine B spectrophotometric method.

7

TCVN 13950-3:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 3: Xác định hàm lượng barium – Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 3: Determination of barium content– Flame atomic emission spectrometric method

8

TCVN 13950-4:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 4: Xác định hàm lượng cadmium – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp cực phổ.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 4: Determination of cadmium content– Flame atomic absorption spectrometric method and polarographic method

9

TCVN 13950-5:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 5: Xác định hàm lượng Crom (VI) trong phần bột của sơn lỏng hoặc sơn dạng bột – Phương pháp đo phổ Diphenylcarbazide.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 5: Determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of the liquid paint or the paint in powder form– Diphenylcarbazide spectrophotometric method

10

TCVN 13950-6:2024

Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 6: Xác định hàm lượng crom tổng trong phần lỏng của sơn – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of total chromium content of the liquid portion of the paint – Flame atomic absorption spectrometric method

11

TCVN 13950-7:2024

Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 7: Xác định hàm lượng thủy ngân trong phần bột của sơn và phần lỏng của sơn gốc nước – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 7: Determination of mercury content of the pigment portion of the paint and of the liquid of the liquid portion of water dilutable paints – Flameless atomic absorption spectrometric method

12

TCVN 13959-1:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Nguyên lý thử nghiệm kính

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 1: Fundamentals of testing glass

13

TCVN 13959-2:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 2: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử lớn

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 2: Coaxial double ring test on flat specimens with large test surface areas

14

TCVN 13959-3:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 3: Thử nghiệm mẫu được đỡ trên hai điểm (uốn bốn điểm)

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 3: Test with specimen supported at two points (four point bending)

15

TCVN 13959-4:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 4: Thử nghiệm kính hình lòng máng

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 4: Testing of channel shaped glass

16

TCVN 13959-5:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 5: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử nhỏ

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 5: Coaxial double ring test on flat specimens with small test surface areas

17

TCVN 13958:2024

Bùn thải thoát nước – Các yêu cầu quản lý kỹ thuật

Drainage and Sewerage Sludge - Requirements for Technical Management

18

TCVN 14195-1:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat

Soils, rocks antimony ores – Part 1: Determination of antimony content and arsenic content – Redox titration with potassium bromate method

19

TCVN 14195-2:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks antimony ores – Part 2: Determination of of sulfur content – Gravimetric method

20

TCVN 14195-3:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 3: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks antimony ores – Part 3: Determination of lead (Pb) content – Atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 39