Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 471 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14345:2025

Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES)

2

TCVN 14445:2025

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

3

TCVN 14451-1:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Inflatable play equipment – Part 1: Safety requirements and test methods

4

TCVN 14451-2:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn bổ sung đối với phao nhún lắp đặt cố định

Inflatable play equipment - Part 2: Additional safety requirements for inflatable bouncing

5

TCVN 14451-3:2025

Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn bổ sung và phương pháp thử thiết bị chơi leo trèo và trượt

Inflatable play equipment - Part 3: Additional safety requirements and test methods for snappies

6

TCVN 14452:2025

Thiết bị sân chơi cho tất cả trẻ em –Nguyên tắc chung

Playground equipment accessible for all children

7
8

TCVN 8685-45:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 45: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh parvo ở lợn nái

Vaccine testing procedure – Part 45: Porcine Parvovirus Vaccine, Inactivated

9

TCVN 14145:2024

Giống sá sùng (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) - Yêu cầu kỹ thuật

Peanut worms Breed (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) – Technical requirements

10

TCVN 13945:2024

Tấm đá tự nhiên lát ngoài trời

Slabs of natural stone for external paving

11

TCVN 14245:2024

Gỗ sấy – Xác định độ ẩm bằng ẩm kế điện dung

Dried wood — Determination of moisture content by capacitance meter

12

TCVN 13645:2023

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính và định lượng 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben và butylparaben bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Cosmetics – Analytical methods – Identification and determination of 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben and butylparaben by high-performance liquid chromatography (HPLC)

13

TCVN 13845:2023

Mật ong – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Honey – Determination of the content of sugars – High-performance liquid chromatographic (HPLC) method

14

TCVN 1452:2023

Ngói đất sét nung và phụ kiện

Clay roofing tiles and fittings ̶ Specifications

15

TCVN 1453:2023

Ngói bê tông và phụ kiện

Concrete roofing tiles and fittings

16

TCVN 13745:2023

Mía nguyên liệu – Phương pháp lấy mẫu và xác định tạp chất, chữ đường

Sugarcane – Sampling and determination of extraneuos matters, commercial cane sugar (CCS)

17

TCVN 13457-1:2022

Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy gốc nước – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với chất phụ gia

Fire protection – Wetting Agents – Part 1: Technical requirements and testing methods for Water Additives

18

TCVN 13455:2022

Phòng cháy chữa cháy – Ống mềm bằng kim loại kết nối đầu phun trong hệ thống sprinkler tự động – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fire protection – Flexible hose connects the sprinkler in automatic sprinkler system – Technical requirements and test methods

19

TCVN 13456:2022

Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt

Fire protection – Emergency lighting and Exit sign – Design, installation requirements

20

TCVN 13545:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị cầu lông – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Badminton equipment – Functional and safety requirements, test methods

Tổng số trang: 24