Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 481 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 14345:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
2 |
TCVN 14445:2025Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics |
3 |
TCVN 14451-1:2025Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Inflatable play equipment – Part 1: Safety requirements and test methods |
4 |
TCVN 14451-2:2025Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn bổ sung đối với phao nhún lắp đặt cố định Inflatable play equipment - Part 2: Additional safety requirements for inflatable bouncing |
5 |
TCVN 14451-3:2025Thiết bị chơi bơm hơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn bổ sung và phương pháp thử thiết bị chơi leo trèo và trượt Inflatable play equipment - Part 3: Additional safety requirements and test methods for snappies |
6 |
TCVN 14452:2025Thiết bị sân chơi cho tất cả trẻ em –Nguyên tắc chung Playground equipment accessible for all children |
7 |
TCVN 14450-1:2025Hệ thống truyền công suất không dây (WPT) dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung Electric vehicle wireless power transfer (WPT) systems – Part 1: General requirements |
8 |
TCVN 14450-2:2025Hệ thống truyền công suất không dây (WPT) dùng cho xe điện – Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với truyền thông và hoạt động của hệ thống truyền công suất không dây sử dụng trường từ Electric vehicle wireless power transfer (WPT) systems – Part 2: Specific requirements for MF-WPT system communication and activities |
9 |
TCVN 14450-3:2025Hệ thống truyền công suất không dây (WPT) dùng cho xe điện – Phần 3: Yêu cầu cụ thể đối với hệ thống truyền công suất không dây sử dụng trường từ Electric vehicle wireless power transfer (WPT) systems – Part 3: Specific requirements for magnetic field wireless power transfer systems |
10 |
TCVN 11345-41:2025Thiết bị đo điện – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 41: Phương pháp ghi điện năng và các yêu cầu đối với công tơ đo nhiều loại điện năng và nhiều biểu giá Electricity metering equipment – General requirements, tests and test conditions – Part 41: Energy registration methods and requirements for multi-energy and multi-rate meter |
11 |
TCVN 14457:2025Hướng dẫn về thông tin cuối vòng đời do nhà chế tạo và nhà tái chế cung cấp để tính toán tỉ lệ tái chế của thiết bị điện và điện tử Guidelines for end–of–life information provided by manufacturers and recyclers and for recyclability rate calculation of electrical and electronic equipment |
12 |
TCVN 14458:2025Phân tích các phương pháp luận định lượng phát thải khí nhà kính dùng cho các sản phẩm và hệ thống điện, điện tử Analysis of quantification methodologies for greenhouse gas emissions for electrical and electronic products and systems |
13 |
TCVN 14459:2025Hướng dẫn định lượng các mức giảm phát thải khí nhà kính từ đường cơ sở cho các sản phẩm và hệ thống điện, điện tử Guidance on quantifying greenhouse gas emission reductions from the baseline for electrical and electronic products and systems |
14 |
TCVN 14505:2025Đô thị và cộng đồng bền vững – Các chỉ số về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) cho các đô thị Sustainable cities and communities – Environmental, social and governance (ESG) indicators for cities |
15 |
TCVN 14506:2025Công nghệ thông tin – Chỉ số công nghệ thông tin và truyền thông cho đô thị thông minh Information technology – Smart city Information and Communication Technologies indicators |
16 |
TCVN 14507:2025Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu nền tảng số đô thị thông minh – Dữ liệu và dịch vụ Information technology – Smart city digital platform reference architecture – Data and service |
17 |
|
18 |
TCVN 8685-45:2024Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 45: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh parvo ở lợn nái Vaccine testing procedure – Part 45: Porcine Parvovirus Vaccine, Inactivated |
19 |
TCVN 14145:2024Giống sá sùng (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) - Yêu cầu kỹ thuật Peanut worms Breed (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) – Technical requirements |
20 |
|