-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14482:2025Công nghệ thông tin – Tính toán đám mây và nền tảng phân tán – Nguyên tắc phân loại cho nền tảng số Information technology — Cloud computing and distributed platforms — Taxonomy for digital platforms |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13716-6:2025Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận động lực điện – Phần 6: Thử nghiệm tải làm việc của động cơ và bộ biến tần. Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 6: Operating load testing of motor and inverter |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13813-3:2025Internet vạn vật (IoT) – Tính liên tác đối với hệ thống IoT – Phần 3: Tính liên tác ngữ nghĩa Internet of things (IoT) – Interoperability for IoT system – Part 3: Semantic interoperability |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7909-2-14:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-14: Môi trường – Quá điện áp trong mạng lưới phân phối điện công cộng Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-14: Environment – Overvoltages on public electricity distribution networks |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12232-2:2025An toàn của môđun quang điện (PV) – Phần2: Yêu cầu về thử nghiệm Photovoltaic (PV) module safety qualification – Part 2: Requirements for testing |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6067:2018Xi măng poóc lăng bền sulfat Sulfate resistant portland cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 14460:2025Hướng dẫn các xem xét về hiệu quả sử dụng vật liệu trong thiết kế có ý thức về môi trường đối với các sản phẩm điện và điện tử Guidance on material efficiency considerations in environmentally conscious design of electrical and electronic products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3766:1982Thuốc thử. Axit axetic Reagents. Acetic acid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12136:2018Khung thành phố thông minh - Hướng dẫn thiết lập các chiến lược cho thành phố và cộng đồng thông minh Smart city framework - Guide to establishing strategies for smart cities and communities |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7909-2-12:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-12: Môi trường – Mức tương thích đối với các nhiễu dẫn tần số thấp và tín hiệu truyền trong hệ thống cấp điện trung áp công cộng Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-12: Environment – Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public medium-voltage power supply systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 10687-12:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 12: Đo đặc tính công suất của tuabin gió phát điện – Tổng quan Wind energy generation systems – Part 12: Power performance measurements of electricity producing wind turbines – Overview |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 3739:1982Thuốc thử. Magie clorua Reagents. Magnesium chloride |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 12314-1:2018Chữa cháy- Bình chữa cháy tự động kích hoạt- Phần 1: Bình bột loại treo Fire fighting - Automatic diffusion fire extinguishers - Part 1: Hanging type dry powder fire extinguishers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 7909-2-1:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-1: Môi trường – Mô tả về môi trường – Môi trường điện từ đối với nhiễu dẫn tần số thấp và tín hiệu truyền trong hệ thống cấp điện công cộng Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2: Environment – Section 1: Description of the environment – Electromagnetic environment for low-frequency conducted disturbances and signalling in public power supply systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 14459:2025Hướng dẫn định lượng các mức giảm phát thải khí nhà kính từ đường cơ sở cho các sản phẩm và hệ thống điện, điện tử Guidance on quantifying greenhouse gas emission reductions from the baseline for electrical and electronic products and systems |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,272,000 đ |