Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 273 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13869-2:2003

Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 2: Thiết bị và bộ công tác

Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 2: Equipment and attachments

2

TCVN 12003:2018

Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước

Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water

3

TCVN ISO/TS 22003:2015

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.

Food safety management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems

4

TCVN 7271:2003/SỬA ĐỔI 2:2010

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng

Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use

5

TCVN ISO/TS 22003:2008

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm

Food safety management systems. Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems

6

TCVN 7271:2003/SĐ 1:2007

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng

Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use

7

TCVN 6276:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for Marine pollution Prevention Systems of Ship

8

TCVN 6259-8F:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships

9

TCVN 6259-4:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 4: Electrical installations

10

TCVN 6259-8D:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gases in bulk

11

TCVN 6259-8E:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Phần 8E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships - Part 8E: Ships carrying dangerous chemicals in bulk

12

TCVN 6259-2B:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị của tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2B: Hull construction and equipment of ships of 20 metres and less than 90 metres in length

13

TCVN 6259-3:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations

14

TCVN 6259-1A:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Qui định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision

15

TCVN 6259-1B:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Qui định chung về phân cấp

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification

16

TCVN 6259-2A:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2A: Hull construction and equipment of ships of 90 metres and over in length

17

TCVN 6278:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm trang bị an toàn tàu biển

Rules for the safety equipment

18

TCVN 6277:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa

Rules for automatic and remote control systems

19

TCVN 6259-8F:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships

20

TCVN 6272:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển

Rules for cargo handling appliances of ships

Tổng số trang: 14