-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8817-10:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 10: Thử nghiệm bay hơi Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 10:Test Method for Evaporation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12199-2:2018Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 2: Các quy trình quản lý Recordkeeping metadata standard - Part 2: Procedures |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7060:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for location of centre of gravity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9279:2012Chè xanh. Thuật ngữ và Định nghĩa Green tea. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7201:2002Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn Pallet EAN. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. EAN Pallet label. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7125:2002Da. Xác định nhiệt độ co Leather. Determination of shrinkage temperature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4200:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 338:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật Construction sand. Determination of mineral matters content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13476-3:2021Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Đo công suất tiêu thụ – Phần 3: Máy thu hình Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 3: Television sets |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12241-2:2018Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 2: Độ tin cậy và thử nghiệm quá mức Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 2: Reliability and abuse testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13036:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định tính giòn của lớp lót xốp Textile floor coverings – Determination of friability of attached foams |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 1498:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn hai dãy Rolling bearings. Double-row thrust ball bearings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 1559:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 10359:2014Chai chứa khí – Quy trình thay đổi khí chứa. Gas cylinders - Procedures for change of gas service |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 11984-4:2017Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 4: Ổ đỡ đũa trụ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 4: Radial cylindrical roller bearings with cylindrical bore and outside surface |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 9955:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brilliant Black PN Food additives. Colours. Brilliant Black PN |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN ISO/TS 22003:2008Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm Food safety management systems. Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,318,000 đ |