Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 219 kết quả.
Searching result
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
| 6 |
|
| 7 |
|
| 8 |
TCVN 384:1993Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values |
| 9 |
TCVN 1279:1993Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage |
| 10 |
|
| 11 |
|
| 12 |
|
| 13 |
TCVN 1532:1993Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp thử cảm quan Animal feeding stuffs - Sensory test method |
| 14 |
TCVN 1535:1993Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness |
| 15 |
TCVN 1545:1993Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract |
| 16 |
TCVN 1551:1993Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications |
| 17 |
|
| 18 |
|
| 19 |
|
| 20 |
TCVN 1656:1993Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
