Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 219 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11993:2017

Chất dẻo. Xác định tính chất nén

Plastics. Determination of compressive properties

2

TCVN 4:1993

Ký hiệu bằng chữ của các đại lượng

Quantities and units. Letter symbols of quantities

3

TCVN 7:1993

Ký hiệu vật liệu

Conventional graphical symbols of materials

4

TCVN 8:1993

Các nét vẽ

Technical drawings. General principles of presentation. Lines

5

TCVN 43:1993

Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm

Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm

6

TCVN 163:1993

Chìa vặn điều chỉnh

Adjustable wrenches

7

TCVN 189:1993

Tinh dầu. Phương pháp thử

Essential oils. Test methods

8

TCVN 384:1993

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số

Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values

9

TCVN 1279:1993

Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage

10

TCVN 1454:1993

Chè đen rời. Điều kiện kỹ thuật

Black tea. Specifications

11

TCVN 1455:1993

Chè xanh. Điều kiện kỹ thuật

Green tea. Specifications

12
13

TCVN 1532:1993

Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp thử cảm quan

Animal feeding stuffs - Sensory test method

14

TCVN 1535:1993

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền

Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness

15

TCVN 1545:1993

Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm

Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract

16

TCVN 1551:1993

Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications

17
18
19

TCVN 1591:1993

Săm và lốp xe đạp

Bicycle tyres and tubes

20

TCVN 1656:1993

Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions

Tổng số trang: 11