-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7870-11:2009Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units. Part 11: Characteristic numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1656:1993Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |