-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4378:2001Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5607:1991Đồ hộp quả. Quả hỗn hợp Canned fruits. Fruits cocktails |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9330-1:2012Sữa và sản phẩm sữa. Kiếm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm vi sinh vật - Phần 1: Đánh giá năng lực thực hiện đếm khuẩn lạc Milk and milk products -- Quality control in microbiological laboratories -- Part 1: Analyst performance assessment for colony counts |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 163:1993Chìa vặn điều chỉnh Adjustable wrenches |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 476,000 đ |