Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 257 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11990-1:2017

Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 1: Kích thước của hệ dẫn động chuôi dao

Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 1: Dimensions of the driving system of tool shanks

2

TCVN 11990-2:2017

Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 2: Kích thước ghép nối ống kẹp và ký hiệu

Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 2: Connecting dimensions of chucks and designation

3

TCVN 1087:1990

Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản

Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions

4

TCVN 2046:1990

Động cơ diezen. Vòi phun. Yêu cầu kỹ thuật

Diesel injectors. Technical requirements

5

TCVN 2104:1990

Dây lắp ráp, cách điện bằng chất dẻo dùng trong công nghiệp điện tử

PVC covered conductors for electronics

6

TCVN 2105:1990

Dây thông tin cách điện bằng chất dẻo (BBAD điều 2.6 và 2.9)

Plastic covered conductors for communication

7

TCVN 2379:1990

Động cơ điezen máy kéo. Vòi phun. Phương pháp thử

Tractor diesels. Injectors. Test methods

8

TCVN 3147:1990

Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ. Yêu cầu chung

Safety code for loading and unloading works. General requirements

9

TCVN 3221:1990

Ghế tựa xếp xuất khẩu

Chairs for export

10

TCVN 3230:1990

Quế xuất khẩu

Cinnamon for export

11

TCVN 3246:1990

Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống

Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification

12

TCVN 3248:1990

Gà giống PLIMUT-ROC (PLYMOUTH ROCK). Dòng TĐ9 và dòng TĐ3. Phân cấp chất lượng

Plymouth Rock breed hens. TD9 and TD3 races. Specification

13

TCVN 3699:1990

Thủy sản. Phương pháp thử định tính hydro sulphua và amoniac

Aquatic products - Qualitative test for hydrogen sulfide and ammonia

14

TCVN 3700:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Aquatic products - Method for the determination of moisture content

15

TCVN 3701:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua

Aquatic products. Determination of sodium content

16

TCVN 3702:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Aquatic products. Determination of acids content

17

TCVN 3703:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng mỡ

Aquatic products. Determination of fat content

18

TCVN 3705:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô

Aquatic products - Determination of total nitrogen and crude protein contents

19

TCVN 3706:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac

Aquatic products - Method for the determination of nitrogen ammonia content

20

TCVN 3707:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac

Aquatic products. Determination of amine ammonia nitrogen content

Tổng số trang: 13