-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6171:2005Công trình biển cố định. Giám sát kỹ thuật và phân cấp Fixed offshore platforms. Technical supervision and classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8043:2009Gỗ. Chọn và lấy mẫu cây, mẫu khúc gỗ để xác định các chỉ tiêu cơ lý Wood. Selecting and sampling sample trees and logs for determination of physical and mechanical properties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7992:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrit (phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrite content (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5913:1995Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ axit cromôtropic Aluminium and aluminium alloys. Determination of titanium content. Spectrophotometric chromotropic acid method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8047:2009Gỗ. Xác định độ bền tách Wood. Determination of cleavage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2105:1990Dây thông tin cách điện bằng chất dẻo (BBAD điều 2.6 và 2.9) Plastic covered conductors for communication |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |