-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9738:2013Chè. Chuẩn bị mẫu nghiền và xác định hàm lượng chất khô Tea. Preparation of ground sample of known dry matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8176:2009Sữa chua. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Yogurt. Determination of total solids content (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6850-2:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3230:1990Quế xuất khẩu Cinnamon for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |