• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5935-4:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 5582:1991

Cáp và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định chỉ tiêu cơ học của lớp cách điện và vỏ

Cables, wires and cords. Determination of mechanical characteristics of insulation and covering

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7675-18:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7675-58:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 58: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10

Specifications for particular types of winding wires - Part 58: Polyamide-imide enameled rectangular copper wire, class 220

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5936:1995

Cáp và dây dẫn điện. Phương pháp thử cách điện và vỏ bọc (Hợp chất dẻo và nhựa chịu nhiệt)

Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (Elastomeric and thermoplastic compounds)

264,000 đ 264,000 đ Xóa
6

TCVN 6610-6:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6. Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho các mối nối di động

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6. Lift cables and cables for flexible connections

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2104:1990

Dây lắp ráp, cách điện bằng chất dẻo dùng trong công nghiệp điện tử

PVC covered conductors for electronics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 814,000 đ