Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 85 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11974:2017Thông tin và tư liệu – Lược đồ cho thông tin vốn tư liệu Information and documentation – Schema for holdings information |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |
10 |
|
11 |
|
12 |
TCVN 1464:1974Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface |
13 |
|
14 |
|
15 |
|
16 |
|
17 |
|
18 |
|
19 |
|
20 |
|