-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3743:1983Chiếu sáng nhân tạo các nhà công nghiệp và công trình công nghiệp Artificial lighting in industrial buildings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7996-2-3:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài, máy đánh bóng và máy làm nhẵn kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-3: Particular requirements for grinders, polishers and disk-type sanders |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10931-2:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng sắc ký thẩm thấu gel. 19 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with gel permeation chromatography clean up |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1469:1974Dũa nhỏ Needli files |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 488,000 đ |