Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1961 |
TCVN 12953:2020Chất thải - Lấy mẫu đại diện để quản lý chất thải và môi trường bị nhiễm bẩn Standard Guide for representative sampling for management of waste and contaminated media |
1962 |
TCVN 12954:2020Chất thải - Lấy mẫu chất lỏng trong hoạt động quản lý chất thải bằng cách sử dụng bơm nhu động Sampling of liquids in waste management activities using a peristaltic pump |
1963 |
TCVN 12955:2020Chất thải - Thực hành lấy mẫu chất thải từ đường ống và điểm xả thải khác Standard practices for sampling wastes from pipes and other point discharges |
1964 |
TCVN 12956:2020Chất thải - Phương pháp chiết tuần tự theo mẻ chất thải bằng nước Standard test method for sequential batch extraction of waste with water |
1965 |
TCVN 12957:2020Chất thải rắn - Chiết tách chất thải rắn bằng nước Practice for shake extraction of solid waste with water |
1966 |
TCVN 12958:2020Chất thải rắn - Chiết tách chất thải rắn của quá trình khai khoáng và luyện kim bằng nước Standard practice for shake extraction of solid mining and metallurgical processing waste with water |
1967 |
TCVN 13054-1:2020Công nghệ thông tin - Tính toán mây - Khung cam kết mức dịch vụ - Phần 1: Tổng quan và các khái niệm Information technology — Cloud computing — Service level agreement (SLA) framework — Part 1: Overview and concepts |
1968 |
TCVN 13054-3:2020Công nghệ thông tin - Tính toán mây - Khung cam kết mức dịch vụ - Phần 3: Các yêu cầu phù hợp lỗi Information technology — Cloud computing — Service level agreement (SLA) framework — Part 3: Core conformance requirements |
1969 |
TCVN 13055:2020Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Tính liên tác và tính khả chuyển Information technology — Cloud computing — Interoperability and portability |
1970 |
TCVN 13056:2020Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Các thiết bị và dịch vụ mây: Luồng dữ liệu, hạng mục dữ liệu và sử dụng dữ liệu Information technology — Cloud computing — Cloud services and devices: Data flow, data categories and data use |
1971 |
TCVN 12971:2020Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Các nitrosamin: Phát hiện và xác định N-nitrosodietanolamin (NDELA) bằng HPLC-MS-MS Cosmetics – Analytical methods – Nitrosamines: Detection and determination of N-nitrosodiethanolamine (NDELA) in cosmetics by HPLC-MS-MS |
1972 |
TCVN 12972-1:2020Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với sản phẩm và thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 1: Định nghĩa đối với thành phần Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients and products – Part 1: Definitions for ingredients |
1973 |
TCVN 12972-2:2020Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với các thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 2: Các tiêu chí đối với các thành phần và sản phẩm Cosmetics ‒ Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients ‒ Part 2: Criteria for ingredients and products |
1974 |
TCVN 12973:2020Vi sinh vật ‒ Mỹ phẩm – Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn ISO về vi sinh vật mỹ phẩm Microbiology – Cosmetics – Guidelines for the application of ISO standards on cosmetic microbiology |
1975 |
TCVN 12974:2020Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện E.coli Cosmetics – Microbiology – Detection of Escherichia coli |
1976 |
|
1977 |
TCVN 12976:2020Mỹ phẩm – Thực hành sản xuất tốt (GMP) – Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt Cosmetics – Good manufacturing practices (GMP) – Guidelines on good manufacturing practices |
1978 |
TCVN 2102:2020Sơn và vecni - Phương pháp so sánh trực quan màu sắc Paints and varnishes – Visual comparison of the colour of paints |
1979 |
TCVN 12987:2020Sơn và vecni - Phép thử uốn (trục hình côn) Paints and varnishes - Bend test (conical mandrel) |
1980 |
TCVN 12988-1:2020Sơn và vecni - Xác định độ mài mòn - Phần 1: Phương pháp với bánh xe phủ giấy nhám và tấm mẫu thử quay Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 1: Method with abrasive-paper covered wheels and rotating test specimen |