-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13360:2021Giống cây lâm nghiệp - Lâm phần tuyển chọn cung cấp giống các loài cây lấy gỗ Forest tree cultivar – Selected forest seed stand |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12194-2-5:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Radopholus similis (Cobb) thorne Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-5: Particular requirements for Radopholus similis (Cobb) thorne |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12371-2-9:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với Rice grassy stunt vius và Rice ragged stunt virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-9: Particular requirements for Rice grassy stunt vius and Rice ragged stunt virus |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13362-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 2: Đước đôi Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 2: Rhizophora apiculata Blume |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||