-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11206-4:2020Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 4: Sản phẩm gỗ kỹ thuật Timber structures – Determination of characteristic values – Part 4: Engineered wood products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13361-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 1: Phi lao Forest tree cultivar - Seedling of coastal species - Part 1: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10030:2013Thực phẩm. Xác định saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ. Foodstuffs. Determination of saccharin in table top sweetener preparations. Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13360:2021Giống cây lâm nghiệp - Lâm phần tuyển chọn cung cấp giống các loài cây lấy gỗ Forest tree cultivar – Selected forest seed stand |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |