-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9761:2013Sơn và vecni. Sự phong hóa tự nhiên của lớp phủ. Phơi mẫu và đánh giá Paints and varnishes. Natural weathering of coatings. Exposure and assessment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8927:2013Phòng trừ sâu hại cây rừng. Hướng dẫn chung Control of Forest Insect Pests - General guide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13361-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 1: Phi lao Forest tree cultivar - Seedling of coastal species - Part 1: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||