Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
18941 |
|
18942 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
18943 |
|
18944 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
18945 |
|
18946 |
|
18947 |
|
18948 |
|
18949 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
18950 |
|
18951 |
|
18952 |
|
18953 |
|
18954 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
18955 |
TCVN 202:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads |
18956 |
|
18957 |
|
18958 |
|
18959 |
|
18960 |
|