Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.255 kết quả.
Searching result
18461 |
|
18462 |
|
18463 |
|
18464 |
|
18465 |
TCVN 2066:1977Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications |
18466 |
|
18467 |
|
18468 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
18469 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
18470 |
|
18471 |
|
18472 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
18473 |
|
18474 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
18475 |
|
18476 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
18477 |
|
18478 |
|
18479 |
TCVN 2111:1977Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Shirts. Quality grades. Points score method |
18480 |
TCVN 2112:1977Quần âu. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Trousers. Quality grades. Points score method |