-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2415:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6126:2015Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng hóa. 15 Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2425:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc nối. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Union nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7040:2002Gia vị. Xác định độ ẩm. Phương pháp chưng cất lôi cuốn Spices and condiments. Determination of moisture content. Entrainment method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2428:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng đệm. Kích thước. Yêu cầu kỹ thuật Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Washers for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Dimensions. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |