-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11514:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định thành phần triacylglycerol – Phương pháp sắc ký khí mao quản Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6748-4:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở công suất không đổi Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4: Sectional specification: Fixed power resistors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10431-2:2014Năng lực phát hiện - Phần 2: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính Capability of detection - Part 2: Methodology in the linear calibration case |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2426:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc định vị. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adjusting nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |